Bóng đá, châu Úc và châu Đại Dương: Fiji trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Úc và châu Đại Dương
Fiji
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
OFC Nations Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Narayan Jerome
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baravilala Filipe
29
3
204
0
0
1
0
10
Begg Nabil
20
2
180
0
0
0
0
2
Kautoga Samuela
37
1
90
0
0
0
0
4
Kumar Ivan
27
1
45
0
0
0
0
3
Lairoti Epeli
29
1
67
0
0
1
0
23
Radrigai Dave
34
3
32
0
0
0
0
21
Vasconcellos Sterling
19
3
226
0
0
0
0
2
Wara Scott
25
2
173
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cavuilagi Sitiveni
30
2
21
0
0
1
0
6
Dunn Thomas
21
3
239
1
0
1
0
8
Hughes Setareki
29
3
193
0
0
0
0
13
Nabose Mosese
26
2
53
0
0
0
0
12
Waranaivalu Tevita
29
3
251
0
0
0
0
7
Yada Aporosa
22
1
39
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Jennings Leroy
26
3
241
0
0
0
0
9
Krishna Roy
37
3
270
3
0
0
0
16
Matanisiga Gabiriele
29
3
270
0
0
0
0
14
Nalaubu Sairusi
27
1
16
0
0
0
0
19
Nand Merrill
24
2
35
1
0
0
0
3
Wasasala Christopher
29
1
17
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mustahib Aydin
20
1
90
0
0
0
0
1
Sevanaia Isikeli
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baravilala Filipe
29
4
360
1
0
0
0
10
Begg Nabil
20
4
360
2
0
1
0
4
Kumar Ivan
27
4
234
0
0
0
0
11
McMullen Brendan
22
2
99
0
0
0
0
16
Tuivuna Antonio
29
1
90
0
0
0
0
21
Vasconcellos Sterling
19
4
316
0
0
0
0
2
Wara Scott
25
3
227
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cavuilagi Sitiveni
30
3
170
1
0
0
0
15
Dogalau Etonia
23
3
128
2
0
0
0
6
Dunn Thomas
21
4
360
3
0
0
0
18
Gonerau Lekima
34
1
90
0
0
0
0
8
Hughes Setareki
29
3
245
2
0
1
0
13
Nabose Mosese
26
3
218
0
0
0
0
7
Raheem Mohammed
21
4
282
0
0
1
0
12
Waranaivalu Tevita
29
4
352
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Krishna Roy
37
5
335
5
0
0
0
16
Matanisiga Gabiriele
29
5
270
0
0
0
0
23
Matarerega Rusiate
31
1
90
0
0
0
0
14
Nalaubu Sairusi
27
4
196
0
0
0
0
19
Nand Merrill
24
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Akuila Mataisuva
?
0
0
0
0
0
0
22
Mateisuva Akuila
32
0
0
0
0
0
0
1
Mustahib Aydin
20
1
90
0
0
0
0
20
Narayan Jerome
22
3
270
0
0
0
0
1
Sevanaia Isikeli
21
4
360
0
0
0
0
1
Tamanisau Simione
42
0
0
0
0
0
0
20
Vuakaca Joji
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baravilala Filipe
29
7
564
1
0
1
0
10
Begg Nabil
20
6
540
2
0
1
0
2
Kautoga Samuela
37
1
90
0
0
0
0
4
Kumar Ivan
27
5
279
0
0
0
0
3
Lairoti Epeli
29
1
67
0
0
1
0
11
McMullen Brendan
22
2
99
0
0
0
0
23
Radrigai Dave
34
3
32
0
0
0
0
5
Tekiate Remueru
34
0
0
0
0
0
0
16
Tuivuna Antonio
29
1
90
0
0
0
0
21
Vasconcellos Sterling
19
7
542
0
0
0
0
2
Wara Scott
25
5
400
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cavuilagi Sitiveni
30
5
191
1
0
1
0
15
Dogalau Etonia
23
3
128
2
0
0
0
6
Dunn Thomas
21
7
599
4
0
1
0
18
Gonerau Lekima
34
1
90
0
0
0
0
8
Hughes Setareki
29
6
438
2
0
1
0
18
Krishna Rahul
33
0
0
0
0
0
0
13
Nabose Mosese
26
5
271
0
0
0
0
3
Naidu Shivam
24
0
0
0
0
0
0
Narayan Romit
24
0
0
0
0
0
0
7
Raheem Mohammed
21
4
282
0
0
1
0
12
Waranaivalu Tevita
29
7
603
0
0
0
0
7
Yada Aporosa
22
1
39
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Jennings Leroy
26
3
241
0
0
0
0
9
Krishna Roy
37
8
605
8
0
0
0
16
Matanisiga Gabiriele
29
8
540
0
0
0
0
23
Matarerega Rusiate
31
1
90
0
0
0
0
14
Nalaubu Sairusi
27
5
212
0
0
0
0
19
Nand Merrill
24
3
125
1
0
0
0
3
Wasasala Christopher
29
1
17
0
0
0
0