Bóng đá, Hà Lan: Feyenoord Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Feyenoord Nữ
Sân vận động:
Sportcomplex Varkenoord 1
(Rotterdam)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie Nữ
KNVB Beker Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Weimar Jacintha
26
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Brandau Justine
22
7
496
0
1
3
0
23
Conijnenberg Jada
21
7
184
2
0
2
0
15
Koga Toko
18
7
630
1
0
0
0
22
Mulder Nienke
16
1
10
0
0
0
0
5
Obispo Celainy
24
7
630
0
1
2
0
4
Verspaget Amber
26
7
141
0
0
0
0
2
Waldus Maruschka
32
7
611
1
2
0
0
14
de Graaf Esmee
27
6
485
4
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Koopman Sanne
22
7
533
1
1
0
0
8
Pijnenberg Emma
20
1
20
0
0
0
0
7
Teulings Jarne
22
7
603
1
2
0
0
21
van Bentem Tess
21
7
604
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Buabadi Esther
23
7
180
0
2
0
0
29
Lont Dechamaily
17
4
30
0
0
0
0
33
Van Kerkhoven Ella
31
7
504
4
0
1
0
25
van de Lavoir Romee
21
7
544
1
3
1
0
17
van der Sluijs Noelle
19
5
126
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torny Jessica
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Szymczak Oliwia
21
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Brandau Justine
22
1
90
0
0
1
0
23
Conijnenberg Jada
21
1
0
1
0
0
0
15
Koga Toko
18
2
210
0
0
0
0
5
Obispo Celainy
24
2
210
0
0
0
0
4
Verspaget Amber
26
3
210
0
0
0
0
14
de Graaf Esmee
27
3
207
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Koopman Sanne
22
2
163
1
0
0
0
8
Pijnenberg Emma
20
2
163
0
0
0
0
21
van Bentem Tess
21
1
48
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Van Kerkhoven Ella
31
3
180
2
1
0
0
25
van de Lavoir Romee
21
2
154
1
0
0
0
17
van der Sluijs Noelle
19
3
136
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torny Jessica
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Szymczak Oliwia
21
2
210
0
0
0
0
16
Van Eijk Roos
19
0
0
0
0
0
0
1
Weimar Jacintha
26
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baptiste Bridget
19
0
0
0
0
0
0
6
Brandau Justine
22
8
586
0
1
4
0
23
Conijnenberg Jada
21
8
184
3
0
2
0
15
Koga Toko
18
9
840
1
0
0
0
22
Mulder Nienke
16
1
10
0
0
0
0
5
Obispo Celainy
24
9
840
0
1
2
0
4
Verspaget Amber
26
10
351
0
0
0
0
2
Waldus Maruschka
32
7
611
1
2
0
0
14
de Graaf Esmee
27
9
692
4
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Heij Lucky
18
0
0
0
0
0
0
9
Koopman Sanne
22
9
696
2
1
0
0
8
Pijnenberg Emma
20
3
183
0
0
0
0
7
Teulings Jarne
22
7
603
1
2
0
0
21
van Bentem Tess
21
8
652
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Buabadi Esther
23
7
180
0
2
0
0
29
Lont Dechamaily
17
4
30
0
0
0
0
Schutte Imara
17
0
0
0
0
0
0
33
Van Kerkhoven Ella
31
10
684
6
1
1
0
25
van de Lavoir Romee
21
9
698
2
3
1
0
17
van der Sluijs Noelle
19
8
262
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torny Jessica
?