Bóng đá, Brazil: Ferroviario trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Ferroviario
Sân vận động:
Estadio Presidente Vargas
(Fortaleza)
Sức chứa:
20 262
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Douglas
37
15
1306
0
0
0
0
32
Geaze
30
5
405
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alisson
29
12
1029
1
0
4
1
15
Bruno Reis
26
5
450
0
0
3
0
6
Ernandes
37
13
649
0
0
1
0
14
Igor Dutra
23
14
773
0
0
6
1
19
Israel
30
4
238
0
0
2
0
26
Leo Gobo
28
6
540
0
0
4
1
23
Mattheus Silva
27
14
834
0
0
4
0
4
Naldo
34
9
516
0
0
3
0
16
Renan Luis
34
11
915
0
0
0
0
2
Wesley
22
9
514
0
0
0
0
27
Willian Rocha
35
12
833
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Joelson
19
2
15
0
0
0
0
5
Lincoln
32
17
984
1
0
6
0
10
Nicholas
24
7
536
0
0
1
0
20
Robson
32
5
377
0
0
3
0
10
Romario
30
8
389
0
0
2
0
20
Victor Diotti
19
1
20
0
0
0
0
28
Vinicius
28
8
414
0
0
1
0
22
Vinicius Alves
25
15
904
1
0
3
0
17
Wilker
25
11
555
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Caio Rangel
28
3
30
0
0
0
0
99
Ciel
42
17
1460
7
0
4
0
11
Gabryel Martins
22
16
862
2
0
5
0
9
Kiuan
21
9
124
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Damaceno Ranielle
45
Kobayashi Paulinho
54
Wagner Raimundo
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carlos Henrique
20
0
0
0
0
0
0
1
Douglas
37
15
1306
0
0
0
0
32
Geaze
30
5
405
0
0
1
0
Henrique
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alisson
29
12
1029
1
0
4
1
28
Alves Wendel
19
0
0
0
0
0
0
6
Anderson Ceara
21
0
0
0
0
0
0
15
Bruno Reis
26
5
450
0
0
3
0
6
Ernandes
37
13
649
0
0
1
0
5
Igor Caua
20
0
0
0
0
0
0
14
Igor Dutra
23
14
773
0
0
6
1
19
Israel
30
4
238
0
0
2
0
26
Leo Gobo
28
6
540
0
0
4
1
23
Mattheus Silva
27
14
834
0
0
4
0
4
Naldo
34
9
516
0
0
3
0
16
Renan Luis
34
11
915
0
0
0
0
2
Wesley
22
9
514
0
0
0
0
27
Willian Rocha
35
12
833
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Davi Torres
25
0
0
0
0
0
0
15
Escuro
30
0
0
0
0
0
0
21
Joelson
19
2
15
0
0
0
0
27
Kauan da Silva Belarmino Francisco
18
0
0
0
0
0
0
5
Lincoln
32
17
984
1
0
6
0
10
Nicholas
24
7
536
0
0
1
0
20
Robson
32
5
377
0
0
3
0
10
Romario
30
8
389
0
0
2
0
20
Victor Diotti
19
1
20
0
0
0
0
28
Vinicius
28
8
414
0
0
1
0
22
Vinicius Alves
25
15
904
1
0
3
0
19
Walter Monroe
18
0
0
0
0
0
0
17
Wilker
25
11
555
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Caio Rangel
28
3
30
0
0
0
0
99
Ciel
42
17
1460
7
0
4
0
11
Gabryel Martins
22
16
862
2
0
5
0
9
Kiuan
21
9
124
1
0
0
0
16
Pulga Thiago
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Damaceno Ranielle
45
Kobayashi Paulinho
54
Wagner Raimundo
53