Bóng đá, Brazil: Ferroviaria trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Ferroviaria
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Leo Wall
24
1
90
0
0
0
0
1
Saulo
39
24
2160
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Edson Lucas
24
10
430
0
0
0
0
16
Igor Fernandes
32
22
1800
1
0
5
0
14
Jackson
34
15
1047
2
0
5
0
2
Lucas
25
18
1585
0
0
7
0
13
Maycon
26
3
115
0
0
1
0
4
Ronaldo Alves
35
18
1299
0
0
3
0
23
Weverton
25
13
671
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cassio Gabriel
32
12
490
2
0
0
0
15
Danilo
24
1
27
0
0
1
0
18
Fernando Boldrin
35
5
39
0
0
1
0
3
Gustavo Medina
23
24
2061
0
0
7
0
17
Pablo
27
8
171
0
0
0
0
15
Paulinho Santos
37
12
224
1
0
0
0
5
Ricardinho
35
24
1938
1
0
5
0
18
Thailor
24
1
3
0
0
0
0
19
Thomaz Carvalho
23
2
20
0
0
0
0
8
Xavier
23
24
2005
0
0
5
0
20
Ze Mateus
29
23
1514
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Antonio Gabriel
22
1
5
0
0
0
0
22
Caua Aguiar
23
11
134
0
0
2
0
19
Denilson
21
9
154
0
0
2
0
21
Fernando
19
9
217
1
0
0
0
10
Juninho
29
23
1754
7
0
4
0
20
Luis Henrique
26
5
37
0
0
0
0
18
Quirino
31
6
198
1
0
0
0
7
Thayllon
23
5
223
0
0
0
0
11
Vitor Barreto
24
22
1755
4
0
6
0
9
de Moura Carlos
32
24
1951
9
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Junior Rocha
43
Vinicius Bergantin
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Filipe
28
0
0
0
0
0
0
12
Leo Wall
24
1
90
0
0
0
0
1
Saulo
39
24
2160
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Edson Lucas
24
10
430
0
0
0
0
16
Igor Fernandes
32
22
1800
1
0
5
0
14
Jackson
34
15
1047
2
0
5
0
2
Lucas
25
18
1585
0
0
7
0
13
Maycon
26
3
115
0
0
1
0
4
Ronaldo Alves
35
18
1299
0
0
3
0
23
Weverton
25
13
671
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cassio Gabriel
32
12
490
2
0
0
0
15
Danilo
24
1
27
0
0
1
0
18
Fernando Boldrin
35
5
39
0
0
1
0
3
Gustavo Medina
23
24
2061
0
0
7
0
17
Pablo
27
8
171
0
0
0
0
15
Paulinho Santos
37
12
224
1
0
0
0
5
Ricardinho
35
24
1938
1
0
5
0
18
Thailor
24
1
3
0
0
0
0
19
Thomaz Carvalho
23
2
20
0
0
0
0
8
Xavier
23
24
2005
0
0
5
0
20
Ze Mateus
29
23
1514
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Antonio
19
0
0
0
0
0
0
19
Antonio Gabriel
22
1
5
0
0
0
0
22
Caua Aguiar
23
11
134
0
0
2
0
19
Denilson
21
9
154
0
0
2
0
21
Fernando
19
9
217
1
0
0
0
10
Juninho
29
23
1754
7
0
4
0
20
Luis Henrique
26
5
37
0
0
0
0
18
Quirino
31
6
198
1
0
0
0
7
Thayllon
23
5
223
0
0
0
0
11
Vitor Barreto
24
22
1755
4
0
6
0
9
de Moura Carlos
32
24
1951
9
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Junior Rocha
43
Vinicius Bergantin
44