Bóng đá, Tây Ban Nha: Racing Club Ferrol trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Racing Club Ferrol
Sân vận động:
Estadio Municipal da Malata
(Ferrol)
Sức chứa:
10 450
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ruiz Jesus
27
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Castro David
29
4
173
0
0
1
0
3
Correa Roberto
32
7
435
0
1
4
0
2
Delmas German Julian Javier
29
11
600
0
0
0
0
18
Martinez Brais
22
6
390
0
0
0
0
21
Moi
30
13
808
0
0
3
0
5
Naldo
36
14
1260
0
1
4
0
4
Puric Aleksa
21
13
1121
1
0
6
1
22
Redrado Aitor Bunuel
26
7
412
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bebe
34
7
485
0
1
0
0
17
Dorrio Josue
30
14
1053
0
1
0
0
14
Gelardo Aitor
22
7
298
1
0
0
0
8
Lopez Alex
36
10
334
0
0
0
1
16
Manzanara Fran
28
10
831
0
1
2
0
24
Perea Hernandez Luis
Chấn thương cơ
27
6
353
0
0
0
0
11
Sanchez Romo Ignacio Agustin
31
5
141
0
0
0
0
6
Sanz Alvaro
23
12
767
0
0
0
0
10
Sene Josep
32
12
880
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Borrego Christian
28
13
633
0
0
3
0
20
Gimenez Alvaro
33
14
724
1
1
1
0
9
Jauregi Eneko
28
14
807
6
0
1
0
19
Vallejo Manu
27
6
111
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Parralo Cristobal
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Yoel
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Castro David
29
1
90
0
0
1
0
2
Delmas German Julian Javier
29
1
90
0
0
0
0
21
Moi
30
1
31
0
0
0
0
4
Puric Aleksa
21
1
90
0
0
0
0
22
Redrado Aitor Bunuel
26
1
60
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Carballo David
18
1
90
0
0
0
0
8
Lopez Alex
36
1
90
0
0
0
0
11
Sanchez Romo Ignacio Agustin
31
1
90
0
0
0
0
6
Sanz Alvaro
23
1
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Borrego Christian
28
1
5
0
0
0
0
20
Gimenez Alvaro
33
1
30
1
0
0
0
9
Jauregi Eneko
28
1
61
1
0
0
0
19
Vallejo Manu
27
1
90
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Parralo Cristobal
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Emilio
25
0
0
0
0
0
0
25
Ruiz Jesus
27
14
1260
0
0
0
0
13
Yoel
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cabaco Erick
29
0
0
0
0
0
0
15
Castro David
29
5
263
0
0
2
0
3
Correa Roberto
32
7
435
0
1
4
0
2
Delmas German Julian Javier
29
12
690
0
0
0
0
18
Martinez Brais
22
6
390
0
0
0
0
21
Moi
30
14
839
0
0
3
0
5
Naldo
36
14
1260
0
1
4
0
4
Puric Aleksa
21
14
1211
1
0
6
1
22
Redrado Aitor Bunuel
26
8
472
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bebe
34
7
485
0
1
0
0
26
Carballo David
18
1
90
0
0
0
0
17
Dorrio Josue
30
14
1053
0
1
0
0
14
Gelardo Aitor
22
7
298
1
0
0
0
8
Lopez Alex
36
11
424
0
0
0
1
16
Manzanara Fran
28
10
831
0
1
2
0
24
Perea Hernandez Luis
Chấn thương cơ
27
6
353
0
0
0
0
11
Sanchez Romo Ignacio Agustin
31
6
231
0
0
0
0
6
Sanz Alvaro
23
13
853
0
0
0
0
10
Sene Josep
32
12
880
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Borrego Christian
28
14
638
0
0
3
0
20
Gimenez Alvaro
33
15
754
2
1
1
0
9
Jauregi Eneko
28
15
868
7
0
1
0
19
Vallejo Manu
27
7
201
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Parralo Cristobal
57