Bóng đá, Argentina: Ferro trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Ferro
Sân vận động:
Estadio Arquitecto Ricardo Etcheverry
(Buenos Aires)
Sức chứa:
24 442
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Monllor Mariano
35
10
900
0
0
1
0
12
Ruiz Lucas
22
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arena Nahuel
26
22
1582
0
0
3
0
6
Boolsen Patricio
26
32
2711
2
0
9
0
14
Di Lena Filipe
23
7
190
1
0
0
0
2
Diaz Gabriel
35
21
1629
2
0
6
1
4
Lorenzo Alan
26
25
2001
0
0
2
0
3
Rodriguez Martin
26
35
2995
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ayala Gabriel
?
1
3
0
0
0
0
10
Blanco Ricardo
34
35
2566
10
0
5
1
15
Caceres Franco
24
6
133
1
0
1
0
8
Fernandez Pinto Juan
19
17
1082
0
0
7
0
5
Gomez Nicolas
28
31
2324
1
0
10
0
19
Lucero Lautaro
19
1
4
0
0
0
0
14
Mercado Carrizo Diego Alan
27
10
351
0
0
2
0
20
Montiel Nicolas
?
1
17
0
0
0
0
17
Mosca Claudio
33
32
1376
3
0
8
0
4
Murillo Federico
27
30
2408
2
0
11
1
16
Mussis Franco
32
30
1704
0
0
6
0
18
Tomasetti Geronimo
24
20
849
1
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Benegas Mateo Daniel
18
3
38
0
0
0
0
11
Gallardo David
27
9
539
0
0
0
0
11
Garcia Barboza Franco Natanael
26
25
1053
3
0
3
0
9
Levato Mateo
28
35
2654
10
0
9
1
20
Lopez Manuel
28
13
214
0
0
1
0
7
Retamar Kevin
25
38
3020
11
0
1
0
19
Sosa Alexander
23
12
293
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Biggeri Anibal
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Monllor Mariano
35
10
900
0
0
1
0
12
Ruiz Lucas
22
17
1530
0
0
1
0
12
Szalich Henry
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arena Nahuel
26
22
1582
0
0
3
0
6
Boolsen Patricio
26
32
2711
2
0
9
0
14
Di Lena Filipe
23
7
190
1
0
0
0
2
Diaz Gabriel
35
21
1629
2
0
6
1
4
Lorenzo Alan
26
25
2001
0
0
2
0
14
Rios Nicolas
20
0
0
0
0
0
0
3
Rodriguez Martin
26
35
2995
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ayala Gabriel
?
1
3
0
0
0
0
10
Blanco Ricardo
34
35
2566
10
0
5
1
15
Caceres Franco
24
6
133
1
0
1
0
8
Fernandez Pinto Juan
19
17
1082
0
0
7
0
5
Gomez Nicolas
28
31
2324
1
0
10
0
19
Lucero Lautaro
19
1
4
0
0
0
0
14
Mercado Carrizo Diego Alan
27
10
351
0
0
2
0
20
Montiel Nicolas
?
1
17
0
0
0
0
17
Mosca Claudio
33
32
1376
3
0
8
0
4
Murillo Federico
27
30
2408
2
0
11
1
16
Mussis Franco
32
30
1704
0
0
6
0
18
Tomasetti Geronimo
24
20
849
1
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Benegas Mateo Daniel
18
3
38
0
0
0
0
11
Gallardo David
27
9
539
0
0
0
0
11
Garcia Barboza Franco Natanael
26
25
1053
3
0
3
0
9
Levato Mateo
28
35
2654
10
0
9
1
20
Lopez Manuel
28
13
214
0
0
1
0
7
Retamar Kevin
25
38
3020
11
0
1
0
19
Sosa Alexander
23
12
293
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Biggeri Anibal
59