Bóng đá, Bồ Đào Nha: Pacos Ferreira trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Pacos Ferreira
Sân vận động:
Estádio da Mata Real
(Paços de Ferreira)
Sức chứa:
9 076
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Marafona
37
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Anilson
23
10
820
0
1
3
0
5
Antunes Vitorino
37
11
943
1
0
3
0
4
Cardoso Goncalo
24
3
181
0
0
0
0
3
Diegao
21
8
631
1
0
3
0
23
Ferigra Erick
25
11
990
0
1
1
0
2
Icaro
35
4
259
0
0
1
0
18
Pedro Rui
22
3
50
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Balde Mutaru
18
1
1
0
0
0
0
17
Gomes Marcos Paulo Gelmini
36
10
423
0
0
2
0
6
Joao Caiado
25
11
865
4
3
3
0
7
Nogueira Goncalo
20
11
923
1
1
2
0
51
Pata Emerson
20
5
95
0
0
0
0
11
Pavlic Ivan
23
11
401
0
0
1
0
8
Welton
26
7
276
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bazie Joffrey
21
2
22
0
0
0
0
30
Costinha
23
11
723
1
2
3
0
19
Fonte Rui
34
11
957
2
0
2
0
90
Lumungo Ronaldo
23
11
701
0
0
1
0
55
Renteria Maelo
20
4
52
0
0
0
0
9
Ze Uilton
32
11
633
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silva Ricardo
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Jeimes
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Anilson
23
1
90
0
0
0
0
5
Antunes Vitorino
37
2
90
1
0
0
0
3
Diegao
21
1
90
0
0
1
0
23
Ferigra Erick
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Gomes Marcos Paulo Gelmini
36
1
90
0
0
1
0
6
Joao Caiado
25
2
90
1
0
0
0
51
Pata Emerson
20
1
16
0
0
0
0
11
Pavlic Ivan
23
1
58
0
0
0
0
8
Welton
26
1
33
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Costinha
23
1
79
0
0
0
0
19
Fonte Rui
34
1
90
1
0
0
0
90
Lumungo Ronaldo
23
1
75
0
0
0
0
9
Ze Uilton
32
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silva Ricardo
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Jeimes
23
1
90
0
0
0
0
28
Marafona
37
11
990
0
0
2
0
24
Oliveira Jose
22
0
0
0
0
0
0
24
Pedro Ze
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Anilson
23
11
910
0
1
3
0
5
Antunes Vitorino
37
13
1033
2
0
3
0
4
Cardoso Goncalo
24
3
181
0
0
0
0
3
Diegao
21
9
721
1
0
4
0
23
Ferigra Erick
25
12
1080
0
1
1
0
2
Icaro
35
4
259
0
0
1
0
22
Mota
21
0
0
0
0
0
0
18
Pedro Rui
22
3
50
0
0
1
0
31
Vale Joao Paulo
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Balde Mutaru
18
1
1
0
0
0
0
17
Gomes Marcos Paulo Gelmini
36
11
513
0
0
3
0
6
Joao Caiado
25
13
955
5
3
3
0
7
Nogueira Goncalo
20
11
923
1
1
2
0
51
Pata Emerson
20
6
111
0
0
0
0
11
Pavlic Ivan
23
12
459
0
0
1
0
8
Welton
26
8
309
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bazie Joffrey
21
2
22
0
0
0
0
30
Costinha
23
12
802
1
2
3
0
19
Fonte Rui
34
12
1047
3
0
2
0
90
Lumungo Ronaldo
23
12
776
0
0
1
0
55
Renteria Maelo
20
4
52
0
0
0
0
9
Ze Uilton
32
12
645
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silva Ricardo
42