Bóng đá, Hungary: Ferencvaros Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Ferencvaros Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kostic Milica
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Csigi Eszter
25
1
9
0
0
0
0
9
Demeter Reka
33
2
142
0
0
1
0
5
Goder Brigita
32
2
180
0
0
1
0
23
Nemeth Adel
19
1
39
0
0
0
0
20
Ott Eszter
22
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Czeller Dorottya
22
2
19
0
0
0
0
14
Fenyvesi Evelin
28
2
180
0
0
0
0
25
Nagy Viktoria
23
2
163
0
1
0
0
7
Zagonyi Barbara
25
2
172
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Edwards Jadyn
24
2
142
2
0
0
0
24
Garcia Alesia
24
2
91
0
0
0
0
58
Kubassova Vlada
29
2
157
0
0
3
1
17
McFarland Leyla
24
2
154
0
1
1
0
48
Nagy Vanessza
22
1
79
0
0
0
1
4
Turoczy Anna
17
2
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Florian Albert
56
Szeitl Szilvia
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Barti Luca
25
0
0
0
0
0
0
1
Kostic Milica
26
2
180
0
0
0
0
21
Major Janka
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Csigi Eszter
25
1
9
0
0
0
0
9
Demeter Reka
33
2
142
0
0
1
0
8
Fehertoi Dorina
19
0
0
0
0
0
0
5
Goder Brigita
32
2
180
0
0
1
0
15
Hubbard Chaylyn
24
0
0
0
0
0
0
23
Nemeth Adel
19
1
39
0
0
0
0
20
Ott Eszter
22
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Czeller Dorottya
22
2
19
0
0
0
0
14
Fenyvesi Evelin
28
2
180
0
0
0
0
33
Kovacs Eszter
23
0
0
0
0
0
0
25
Nagy Viktoria
23
2
163
0
1
0
0
7
Zagonyi Barbara
25
2
172
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dioszegi Fanni
27
0
0
0
0
0
0
27
Edwards Jadyn
24
2
142
2
0
0
0
24
Garcia Alesia
24
2
91
0
0
0
0
32
Gegeny Petra
16
0
0
0
0
0
0
58
Kubassova Vlada
29
2
157
0
0
3
1
17
McFarland Leyla
24
2
154
0
1
1
0
48
Nagy Vanessza
22
1
79
0
0
0
1
4
Turoczy Anna
17
2
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Florian Albert
56
Szeitl Szilvia
37