Bóng đá, Hungary: Ferencvaros trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Ferencvaros
Sân vận động:
Groupama Arena
(Budapest)
Sức chứa:
22 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OTP Bank Liga
Hungarian Cup
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Dibusz Denes
34
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Botka Endre
30
4
207
0
0
1
0
27
Cisse Ibrahim
28
9
757
0
0
0
0
17
Civic Eldar
28
9
563
0
0
0
0
3
Gartenmann Stefan
27
7
586
1
0
2
0
54
Kajan Norbert
20
1
11
0
0
0
0
99
Ramirez Cristian
30
8
538
0
0
1
0
34
Raul Gustavo
Gãy xương đòn vai
25
6
540
1
0
0
0
22
Szalai Gabor
24
1
70
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abu Fani Mohammed
26
9
568
0
1
0
1
7
Ben Romdhane Mohamed Ali
25
8
461
2
0
1
0
10
Kady
28
10
582
2
1
3
1
80
Maiga Habib
28
11
598
0
1
1
0
25
Makreckis Cebrails
24
10
758
0
3
1
0
70
Pappoe Isaac
20
4
35
0
0
0
0
88
Rommens Philippe
27
9
578
0
0
0
0
16
Zachariassen Kristoffer
30
11
622
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gruber Zsombor
20
5
250
1
0
0
0
24
Kehinde Tosin
26
8
327
2
2
0
1
93
Misidjan Virgil
31
2
69
0
0
0
0
18
Owusu
27
1
73
0
0
0
0
8
Pesic Aleksandar
32
1
90
0
0
0
0
11
Saldanha
25
7
266
5
1
0
0
20
Traore Adama
29
11
633
3
0
0
0
19
Varga Barnabas
30
9
624
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jansen Pascal
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Varga Adam
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Botka Endre
30
1
90
0
0
0
0
17
Civic Eldar
28
1
7
0
0
0
0
3
Gartenmann Stefan
27
1
35
0
0
0
0
4
Knoester Mats
26
1
90
0
0
0
0
23
Paszka Lorand
28
1
84
0
0
0
0
22
Szalai Gabor
24
1
56
0
0
0
0
64
Toth Alex
19
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abu Fani Mohammed
26
1
0
1
0
0
0
7
Ben Romdhane Mohamed Ali
25
1
56
0
0
1
0
80
Maiga Habib
28
1
35
0
0
0
0
16
Zachariassen Kristoffer
30
1
90
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gruber Zsombor
20
1
56
0
0
0
0
24
Kehinde Tosin
26
1
90
0
0
0
0
93
Misidjan Virgil
31
1
20
0
0
0
0
11
Saldanha
25
2
35
2
0
0
0
19
Varga Barnabas
30
1
71
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jansen Pascal
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Dibusz Denes
34
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Botka Endre
30
2
60
0
0
1
0
27
Cisse Ibrahim
28
4
335
1
0
1
0
17
Civic Eldar
28
1
15
0
0
0
0
4
Knoester Mats
26
2
45
0
0
0
0
99
Ramirez Cristian
30
4
316
0
1
1
0
34
Raul Gustavo
Gãy xương đòn vai
25
4
317
0
0
1
1
64
Toth Alex
19
1
14
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abu Fani Mohammed
26
3
154
0
1
1
0
7
Ben Romdhane Mohamed Ali
25
2
126
0
0
0
0
10
Kady
28
3
60
0
0
1
0
80
Maiga Habib
28
3
195
0
0
0
0
25
Makreckis Cebrails
24
4
339
0
0
0
0
88
Rommens Philippe
27
4
360
1
0
1
0
16
Zachariassen Kristoffer
30
4
344
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gruber Zsombor
20
2
27
0
0
0
0
24
Kehinde Tosin
26
2
161
0
0
0
0
18
Owusu
27
1
15
0
0
0
0
8
Pesic Aleksandar
32
4
237
0
1
0
0
20
Traore Adama
29
4
342
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jansen Pascal
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Dibusz Denes
34
6
570
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Botka Endre
30
3
113
0
0
1
0
27
Cisse Ibrahim
28
6
521
0
1
1
0
17
Civic Eldar
28
5
215
0
0
2
0
3
Gartenmann Stefan
27
4
272
0
0
0
0
54
Kajan Norbert
20
1
28
0
0
0
0
4
Knoester Mats
26
2
210
0
0
1
0
99
Ramirez Cristian
30
6
418
0
1
0
0
34
Raul Gustavo
Gãy xương đòn vai
25
1
90
0
0
0
0
22
Szalai Gabor
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abu Fani Mohammed
26
6
515
0
0
0
0
7
Ben Romdhane Mohamed Ali
25
5
204
0
0
1
0
10
Kady
28
6
309
0
2
0
0
80
Maiga Habib
28
6
232
0
0
1
0
25
Makreckis Cebrails
24
5
377
0
0
1
0
88
Rommens Philippe
27
5
453
0
0
1
0
16
Zachariassen Kristoffer
30
6
424
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gruber Zsombor
20
2
30
0
1
0
0
93
Misidjan Virgil
31
2
77
0
0
2
0
8
Pesic Aleksandar
32
3
123
0
0
0
0
11
Saldanha
25
4
106
1
0
0
0
20
Traore Adama
29
6
493
1
0
1
0
19
Varga Barnabas
30
6
431
4
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jansen Pascal
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Dibusz Denes
34
21
1920
0
0
1
0
65
Ori Levente
21
0
0
0
0
0
0
63
Radnoti Daniel
18
0
0
0
0
0
0
29
Szecsi Gergo
35
0
0
0
0
0
0
1
Varga Adam
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Aaneba Ismael
25
0
0
0
0
0
0
21
Botka Endre
30
10
470
0
0
3
0
27
Cisse Ibrahim
28
19
1613
1
1
2
0
17
Civic Eldar
28
16
800
0
0
2
0
3
Gartenmann Stefan
27
12
893
1
0
2
0
54
Kajan Norbert
20
2
39
0
0
0
0
4
Knoester Mats
26
5
345
0
0
1
0
23
Paszka Lorand
28
1
84
0
0
0
0
99
Ramirez Cristian
30
18
1272
0
2
2
0
34
Raul Gustavo
Gãy xương đòn vai
25
11
947
1
0
1
1
22
Szalai Gabor
24
3
216
0
0
1
0
64
Toth Alex
19
2
104
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abu Fani Mohammed
26
19
1237
1
2
1
1
7
Ben Romdhane Mohamed Ali
25
16
847
2
0
3
0
13
Esiti Anderson
30
0
0
0
0
0
0
10
Kady
28
19
951
2
3
4
1
80
Maiga Habib
28
21
1060
0
1
2
0
25
Makreckis Cebrails
24
19
1474
0
3
2
0
70
Pappoe Isaac
20
4
35
0
0
0
0
88
Rommens Philippe
27
18
1391
1
0
2
0
16
Zachariassen Kristoffer
30
22
1480
5
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gruber Zsombor
20
10
363
1
1
0
0
24
Kehinde Tosin
26
11
578
2
2
0
1
93
Misidjan Virgil
31
5
166
0
0
2
0
18
Owusu
27
2
88
0
0
0
0
8
Pesic Aleksandar
32
8
450
0
1
0
0
11
Saldanha
25
13
407
8
1
0
0
20
Traore Adama
29
21
1468
7
0
1
0
19
Varga Barnabas
30
16
1126
6
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jansen Pascal
51