Bóng đá, Ý: FeralpiSalo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
FeralpiSalo
Sân vận động:
Stadio Lino Turina
(Salo)
Sức chứa:
2 364
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rinaldi Filippo
21
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Boci Brayan
21
10
741
1
0
1
0
35
Cabianca Eddy
21
9
479
0
0
0
1
33
Letizia Gaetano
34
5
171
0
0
1
0
16
Luciani Alessio
34
11
853
0
0
4
0
5
Pasini Nicola
33
15
1350
0
0
3
0
19
Pilati Alessandro
24
10
584
1
0
1
0
3
Rizzo Alberto
27
12
1001
0
0
2
0
63
Verzeletti Mauro
21
2
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Balestrero Davide
29
14
1251
1
0
6
1
75
Brambilla Alessio
23
11
243
0
0
0
0
21
Cavuoti Nicolo
21
14
568
2
0
0
0
11
Giudici Luca
32
4
244
0
0
0
0
27
Hergheligiu Denis
24
15
650
0
0
2
0
2
Motti Federico
20
1
4
0
0
0
0
4
Musatti Mattia
21
2
10
0
0
0
0
99
Pietrelli Alessandro
21
15
1163
4
0
2
0
77
Vesentini Filippo
22
4
155
0
0
0
0
20
Zennaro Mattia
24
14
1084
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Di Molfetta Davide
28
12
935
2
0
2
0
7
Dubickas Edgaras
26
14
894
3
0
1
0
45
Maistrello Tommy
31
12
590
3
0
1
0
9
Pellegrini Jacopo
24
12
559
0
0
1
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Liverani Luca
35
0
0
0
0
0
0
12
Lovato Enrico
18
0
0
0
0
0
0
1
Rinaldi Filippo
21
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Boci Brayan
21
10
741
1
0
1
0
35
Cabianca Eddy
21
9
479
0
0
0
1
33
Letizia Gaetano
34
5
171
0
0
1
0
16
Luciani Alessio
34
11
853
0
0
4
0
4
Pacurar Marcus
19
0
0
0
0
0
0
5
Pasini Nicola
33
15
1350
0
0
3
0
19
Pilati Alessandro
24
10
584
1
0
1
0
3
Rizzo Alberto
27
12
1001
0
0
2
0
85
Sina Samuele
17
0
0
0
0
0
0
63
Verzeletti Mauro
21
2
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Balestrero Davide
29
14
1251
1
0
6
1
75
Brambilla Alessio
23
11
243
0
0
0
0
21
Cavuoti Nicolo
21
14
568
2
0
0
0
11
Giudici Luca
32
4
244
0
0
0
0
18
Guarneri Mattia
20
0
0
0
0
0
0
27
Hergheligiu Denis
24
15
650
0
0
2
0
38
Kashari Klaus
18
0
0
0
0
0
0
2
Motti Federico
20
1
4
0
0
0
0
4
Musatti Mattia
21
2
10
0
0
0
0
99
Pietrelli Alessandro
21
15
1163
4
0
2
0
77
Vesentini Filippo
22
4
155
0
0
0
0
20
Zennaro Mattia
24
14
1084
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Di Molfetta Davide
28
12
935
2
0
2
0
7
Dubickas Edgaras
26
14
894
3
0
1
0
45
Maistrello Tommy
31
12
590
3
0
1
0
9
Pellegrini Jacopo
24
12
559
0
0
1
1
30
Tahiri Amin
19
0
0
0
0
0
0