Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Fenerbahce trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce
Sân vận động:
Ulker Stadium Şükrü Saracoğlu
(Istanbul)
Sức chứa:
50 530
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Livakovic Dominik
29
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Akaydin Samet
30
2
105
1
0
1
0
95
Akcicek Yusuf
18
1
10
0
0
0
0
6
Djiku Alexander
Chấn thương cơ
30
9
670
0
0
2
0
22
Mercan Levent
23
1
11
0
0
0
0
16
Muldur Mert
25
9
652
0
1
0
0
24
Oosterwolde Jayden
Chấn thương đầu gối30.06.2025
23
8
706
0
0
3
0
50
Rodrigo Becao
28
9
438
0
0
1
0
4
Soyuncu Caglar
Chấn thương cơ29.12.2024
28
10
656
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Amrabat Sofyan
28
7
502
2
1
2
0
70
Aydin Oguz
24
2
23
0
0
0
0
28
Elmaz Bartug
21
2
18
0
0
1
0
13
Fred
31
8
544
4
1
4
0
18
Kostic Filip
32
5
308
0
0
1
0
21
Osayi-Samuel Bright
26
5
397
0
0
1
0
53
Szymanski Sebastian
25
11
884
0
2
1
0
8
Yandas Mert
30
6
105
0
1
1
0
5
Yuksek Ismail
25
9
620
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dzeko Edin
38
11
720
7
1
1
0
19
En Nesyri Youssef
27
11
478
2
1
1
0
17
Kahveci Irfan Can
29
8
326
0
2
1
0
97
Saint-Maximin Allan
27
11
752
3
2
1
0
10
Tadic Dusan
36
11
862
6
3
0
0
23
Tosun Cenk
33
3
34
0
0
0
0
20
Under Cengiz
27
2
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mourinho Jose
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Livakovic Dominik
29
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Djiku Alexander
Chấn thương cơ
30
4
306
0
0
1
0
16
Muldur Mert
25
4
197
0
0
1
0
24
Oosterwolde Jayden
Chấn thương đầu gối30.06.2025
23
4
388
0
0
2
0
4
Soyuncu Caglar
Chấn thương cơ29.12.2024
28
4
390
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Aydin Oguz
24
2
23
0
0
0
0
28
Elmaz Bartug
21
1
30
0
0
0
0
13
Fred
31
2
117
0
0
0
0
21
Osayi-Samuel Bright
26
3
196
0
0
0
0
53
Szymanski Sebastian
25
4
390
1
1
0
0
8
Yandas Mert
30
3
113
0
1
0
0
5
Yuksek Ismail
25
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dzeko Edin
38
4
339
4
1
2
0
19
En Nesyri Youssef
27
2
71
0
0
0
0
17
Kahveci Irfan Can
29
4
97
1
0
0
0
97
Saint-Maximin Allan
27
2
146
0
0
0
0
10
Tadic Dusan
36
4
314
0
2
1
0
23
Tosun Cenk
33
2
47
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mourinho Jose
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Livakovic Dominik
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Djiku Alexander
Chấn thương cơ
30
2
180
0
0
0
0
16
Muldur Mert
25
4
326
0
0
2
0
24
Oosterwolde Jayden
Chấn thương đầu gối30.06.2025
23
2
180
0
0
1
0
50
Rodrigo Becao
28
4
288
0
1
3
0
4
Soyuncu Caglar
Chấn thương cơ29.12.2024
28
3
270
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Amrabat Sofyan
28
4
360
0
1
1
0
13
Fred
31
4
345
0
0
2
0
21
Osayi-Samuel Bright
26
3
178
0
1
4
1
53
Szymanski Sebastian
25
4
304
0
0
0
0
8
Yandas Mert
30
4
39
0
0
0
0
5
Yuksek Ismail
25
3
81
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dzeko Edin
38
4
145
0
1
1
0
19
En Nesyri Youssef
27
4
252
2
0
0
0
17
Kahveci Irfan Can
29
3
139
0
0
1
0
97
Saint-Maximin Allan
27
3
165
0
1
1
0
10
Tadic Dusan
36
4
274
1
0
0
0
23
Tosun Cenk
33
2
15
0
0
0
0
20
Under Cengiz
27
1
77
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mourinho Jose
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Camci Omer
17
0
0
0
0
0
0
54
Cetin Ertugrul
21
0
0
0
0
0
0
1
Egribayat Irfan
26
0
0
0
0
0
0
40
Livakovic Dominik
29
19
1740
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Akaydin Samet
30
2
105
1
0
1
0
95
Akcicek Yusuf
18
1
10
0
0
0
0
4
Aziz Serdar
34
0
0
0
0
0
0
6
Djiku Alexander
Chấn thương cơ
30
15
1156
0
0
3
0
22
Mercan Levent
23
1
11
0
0
0
0
16
Muldur Mert
25
17
1175
0
1
3
0
24
Oosterwolde Jayden
Chấn thương đầu gối30.06.2025
23
14
1274
0
0
6
0
50
Rodrigo Becao
28
13
726
0
1
4
0
4
Soyuncu Caglar
Chấn thương cơ29.12.2024
28
17
1316
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Amrabat Sofyan
28
11
862
2
2
3
0
70
Aydin Oguz
24
4
46
0
0
0
0
42
Dursun Muhammet
18
0
0
0
0
0
0
28
Elmaz Bartug
21
3
48
0
0
1
0
13
Fred
31
14
1006
4
1
6
0
18
Kostic Filip
32
5
308
0
0
1
0
21
Osayi-Samuel Bright
26
11
771
0
1
5
1
53
Szymanski Sebastian
25
19
1578
1
3
1
0
81
Tograk Sukur
18
0
0
0
0
0
0
8
Yandas Mert
30
13
257
0
2
1
0
5
Yuksek Ismail
25
15
971
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Akyazi Kaan
19
0
0
0
0
0
0
9
Dzeko Edin
38
19
1204
11
3
4
0
19
En Nesyri Youssef
27
17
801
4
1
1
0
17
Kahveci Irfan Can
29
15
562
1
2
2
0
59
Kayaarasi Kerem
18
0
0
0
0
0
0
97
Saint-Maximin Allan
27
16
1063
3
3
2
0
10
Tadic Dusan
36
19
1450
7
5
1
0
23
Tosun Cenk
33
7
96
0
0
1
0
20
Under Cengiz
27
3
100
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mourinho Jose
61