Bóng đá, Nga: Volgar-Astrakhan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Volgar-Astrakhan
Sân vận động:
Tsentralnyi Stadion
(Astrakhan)
Sức chứa:
21 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng A vàng
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Smirnov Oleg
34
16
1396
0
0
1
0
1
Yampolskiy Vladislav
25
3
225
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Krivokhizhin Elisey
21
14
474
0
0
1
0
78
Melnikov Daniel
20
4
157
0
0
0
0
3
Tagiyev Aly Azerogly
20
5
205
0
0
1
0
18
Volkov Vladislav
24
13
1150
0
0
3
0
58
Zuev Ilya
30
12
1080
1
0
2
0
23
Zuykov Sergey
31
12
996
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Anosov Danil
19
15
817
1
0
2
0
77
Druzhinin Igor
24
17
1227
1
0
2
0
27
Gorovykh Daniil
27
17
1297
1
0
3
0
7
Pavlishin Aleksey
29
17
1329
0
0
3
0
10
Smirnov Daniil
23
11
465
1
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bakhtiyarov Akmal
26
18
1300
2
0
2
0
17
Lesnikov Dmitry
25
17
1490
2
0
4
0
56
Loskutov Sergey
21
7
565
0
0
1
0
88
Mironov Denis
20
18
1212
2
0
2
0
24
Pogosov Artem
25
18
1425
5
0
2
0
19
Prudnikov Nikolay
26
9
297
0
0
1
0
90
Shcherbakov Aleksandr
26
17
530
2
0
0
0
9
Tatarinov Evgeniy
25
14
259
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klyuev Denis
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Yampolskiy Vladislav
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Krivokhizhin Elisey
21
1
63
0
0
0
0
78
Melnikov Daniel
20
1
76
0
0
0
0
3
Tagiyev Aly Azerogly
20
1
47
0
0
0
0
18
Volkov Vladislav
24
1
90
0
0
0
0
58
Zuev Ilya
30
1
90
0
0
0
0
23
Zuykov Sergey
31
2
44
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Anosov Danil
19
1
15
0
0
0
0
77
Druzhinin Igor
24
1
90
0
0
0
0
7
Pavlishin Aleksey
29
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bakhtiyarov Akmal
26
1
0
1
0
0
0
17
Lesnikov Dmitry
25
2
90
1
0
0
0
88
Mironov Denis
20
1
28
0
0
0
0
24
Pogosov Artem
25
1
28
0
0
0
0
19
Prudnikov Nikolay
26
1
90
0
0
0
0
90
Shcherbakov Aleksandr
26
2
63
1
0
1
0
9
Tatarinov Evgeniy
25
2
63
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klyuev Denis
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Smirnov Oleg
34
16
1396
0
0
1
0
1
Yampolskiy Vladislav
25
4
315
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Krivokhizhin Elisey
21
15
537
0
0
1
0
78
Melnikov Daniel
20
5
233
0
0
0
0
3
Tagiyev Aly Azerogly
20
6
252
0
0
1
0
18
Volkov Vladislav
24
14
1240
0
0
3
0
58
Zuev Ilya
30
13
1170
1
0
2
0
23
Zuykov Sergey
31
14
1040
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Anosov Danil
19
16
832
1
0
2
0
77
Druzhinin Igor
24
18
1317
1
0
2
0
27
Gorovykh Daniil
27
17
1297
1
0
3
0
13
Iskindirov Aydin
20
0
0
0
0
0
0
7
Pavlishin Aleksey
29
18
1357
0
0
3
0
10
Smirnov Daniil
23
11
465
1
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bakhtiyarov Akmal
26
19
1300
3
0
2
0
17
Lesnikov Dmitry
25
19
1580
3
0
4
0
56
Loskutov Sergey
21
7
565
0
0
1
0
88
Mironov Denis
20
19
1240
2
0
2
0
24
Pogosov Artem
25
19
1453
5
0
2
0
19
Prudnikov Nikolay
26
10
387
0
0
1
0
90
Shcherbakov Aleksandr
26
19
593
3
0
1
0
9
Tatarinov Evgeniy
25
16
322
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klyuev Denis
51