Bóng đá, Đức: Viktoria Koln trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Viktoria Koln
Sân vận động:
Sportpark Hohenberg
(Cologne)
Sức chứa:
8 343
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dudu
25
13
1170
0
1
2
0
24
Rauhut Kevin
34
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dietz Lars
27
12
1044
0
0
7
0
23
Fritz Moritz
31
5
40
0
0
0
0
15
Greger Christoph
27
11
955
0
1
2
1
7
Handle Simon
31
13
834
1
1
0
0
28
Koronkiewicz Patrick
33
1
10
0
0
0
0
5
Lopes Cabral Sidny
22
10
562
0
2
5
0
37
May Niklas
22
14
691
0
3
1
0
3
Schulz Kwabe
26
8
304
0
0
1
0
33
Sticker Johan
20
12
869
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
El Mala Said
18
14
886
4
1
4
0
16
Engelhardt Florian
21
14
938
0
1
1
0
6
Henning Bryan
29
14
1050
2
2
1
0
14
Lofolomo Enrique
24
13
1098
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
El Mala Malek
19
10
155
1
0
0
0
30
Guler Serhat
27
14
459
7
1
2
0
9
Lobinger Lex-Tyger
25
14
1223
7
1
3
0
4
Pytlik Kevin
27
8
437
0
0
0
0
10
Vrenezi Albion
31
13
985
1
0
0
0
13
de Meester Luca
20
5
123
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Janssen Olaf
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dudu
25
13
1170
0
1
2
0
36
Hill Oskar
18
0
0
0
0
0
0
24
Rauhut Kevin
34
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dietz Lars
27
12
1044
0
0
7
0
23
Fritz Moritz
31
5
40
0
0
0
0
15
Greger Christoph
27
11
955
0
1
2
1
7
Handle Simon
31
13
834
1
1
0
0
28
Koronkiewicz Patrick
33
1
10
0
0
0
0
5
Lopes Cabral Sidny
22
10
562
0
2
5
0
37
May Niklas
22
14
691
0
3
1
0
3
Schulz Kwabe
26
8
304
0
0
1
0
33
Sticker Johan
20
12
869
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
El Mala Said
18
14
886
4
1
4
0
16
Engelhardt Florian
21
14
938
0
1
1
0
17
Hemcke Benjamin
21
0
0
0
0
0
0
6
Henning Bryan
29
14
1050
2
2
1
0
29
Idel Thomas
24
0
0
0
0
0
0
14
Lofolomo Enrique
24
13
1098
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
El Mala Malek
19
10
155
1
0
0
0
30
Guler Serhat
27
14
459
7
1
2
0
35
Keita Zoumana
19
0
0
0
0
0
0
9
Lobinger Lex-Tyger
25
14
1223
7
1
3
0
4
Pytlik Kevin
27
8
437
0
0
0
0
21
Velasco Robin
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
10
Vrenezi Albion
31
13
985
1
0
0
0
13
de Meester Luca
20
5
123
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Janssen Olaf
58