Bóng đá, Romania: UTA Arad trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
UTA Arad
Sân vận động:
Arena Francisc Neuman
(Arad)
Sức chứa:
11 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Romanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Iliev Dejan
Chấn thương
29
2
180
0
0
0
0
1
Popa Robert Dimitrie
21
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Benga Alexandru
Chấn thương
35
9
728
1
0
0
0
15
Conte Ibrahima
28
14
1260
0
0
3
0
3
Mabea Kouya
26
5
250
0
0
4
0
6
Poulolo Florent
27
10
900
0
0
0
0
29
Trif Razvan
27
14
920
0
0
1
0
25
Tsouka Dozi Ravy
29
8
567
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Cimpanu George
Chấn thương
24
13
592
2
0
1
0
19
Costache Valentin
26
16
930
2
1
3
0
10
Fabry Andrej
27
14
962
0
2
1
0
97
Hrezdac Denis
23
10
628
1
0
0
0
21
Mihai Cristian
Chấn thương
20
10
573
0
0
2
0
8
Pedro Joao
31
15
606
2
0
1
0
31
Rapa Cornel
34
13
809
0
1
0
0
30
Van Durmen Benjamin
Chấn thương
27
15
1330
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cristea Raoul
22
8
137
0
0
0
0
7
Dumiter Andrei
Chấn thương
25
5
172
0
0
0
0
14
Ghezali Lamine
25
6
230
0
0
1
0
24
Johana Omondi Eric
30
15
1337
1
2
6
0
9
Kadiri Jordan Attah
24
8
453
1
0
0
1
20
Vuletich Agustin
33
4
124
0
0
0
0
17
Zsori Daniel
24
4
72
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rednic Mircea
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mitrovic Alexander
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Benga Alexandru
Chấn thương
35
1
87
0
0
0
0
15
Conte Ibrahima
28
1
90
0
0
1
0
6
Poulolo Florent
27
1
4
0
0
0
0
29
Trif Razvan
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Costache Valentin
26
1
45
0
0
0
0
10
Fabry Andrej
27
1
90
1
0
0
0
97
Hrezdac Denis
23
1
90
0
0
0
0
8
Pedro Joao
31
1
90
0
0
0
0
31
Rapa Cornel
34
1
90
0
0
0
0
Samson Abris
18
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dumiter Andrei
Chấn thương
25
1
46
0
0
0
0
14
Ghezali Lamine
25
1
89
0
0
1
0
24
Johana Omondi Eric
30
1
45
0
0
0
0
20
Vuletich Agustin
33
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rednic Mircea
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Iliev Dejan
Chấn thương
29
2
180
0
0
0
0
12
Mitrovic Alexander
21
1
90
0
0
0
0
1
Popa Robert Dimitrie
21
14
1260
0
0
1
0
33
Popescu Mario Dan
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Benga Alexandru
Chấn thương
35
10
815
1
0
0
0
15
Conte Ibrahima
28
15
1350
0
0
4
0
99
Dussaut Damien
Chấn thương
30
0
0
0
0
0
0
26
Iurasciuc Darius
18
0
0
0
0
0
0
3
Mabea Kouya
26
5
250
0
0
4
0
6
Poulolo Florent
27
11
904
0
0
0
0
29
Trif Razvan
27
15
1010
0
0
1
0
25
Tsouka Dozi Ravy
29
8
567
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alessio Calota
17
0
0
0
0
0
0
18
Borcea Ioan
22
0
0
0
0
0
0
77
Cimpanu George
Chấn thương
24
13
592
2
0
1
0
19
Costache Valentin
26
17
975
2
1
3
0
10
Fabry Andrej
27
15
1052
1
2
1
0
97
Hrezdac Denis
23
11
718
1
0
0
0
21
Mihai Cristian
Chấn thương
20
10
573
0
0
2
0
8
Pedro Joao
31
16
696
2
0
1
0
31
Rapa Cornel
34
14
899
0
1
0
0
Samson Abris
18
1
2
0
0
0
0
30
Van Durmen Benjamin
Chấn thương
27
15
1330
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cristea Raoul
22
8
137
0
0
0
0
26
Dragos Adrian
17
0
0
0
0
0
0
7
Dumiter Andrei
Chấn thương
25
6
218
0
0
0
0
14
Ghezali Lamine
25
7
319
0
0
2
0
24
Johana Omondi Eric
30
16
1382
1
2
6
0
9
Kadiri Jordan Attah
24
8
453
1
0
0
1
20
Vuletich Agustin
33
5
170
0
0
0
0
28
Ze Pedro
27
0
0
0
0
0
0
17
Zsori Daniel
24
4
72
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rednic Mircea
62