Bóng đá, Andorra: FC Santa Coloma trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Andorra
FC Santa Coloma
Sân vận động:
Estadi Comunal
(Andorra la Vella)
Sức chứa:
1 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Divisió
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bejarano Jose
22
6
540
0
0
0
0
1
Josep Antoni
38
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cistero Aleix
30
4
242
1
0
2
1
77
Crespo David
29
8
639
1
0
2
0
2
Ramos Isus Robert
31
3
99
0
0
2
1
27
Rodriguez David Lopez
25
8
668
0
0
2
0
5
Ross Martin
29
4
279
0
0
1
0
14
Rubio Jordi
37
6
242
0
0
0
0
23
San Nicolas Moises
31
8
720
0
0
2
0
6
Toribio Daniel
36
8
539
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Paez Octavio
24
6
299
1
0
0
0
7
Vazquez Victor
37
4
172
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Calvo Manuel
27
8
399
1
0
1
0
16
Duce Javier
25
6
332
1
0
2
0
21
Ferreira Silva Hugo
20
8
607
0
0
2
0
19
Issa Gonzalo
21
4
154
0
0
0
0
10
Mourelo Mario
27
8
720
1
0
1
0
24
Novoa Cristian
33
8
468
4
0
1
0
11
Rufo
31
6
332
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bejarano Jose
22
6
540
0
0
0
0
1
Josep Antoni
38
2
180
0
0
0
0
99
Meireles Diego Mendes
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cistero Aleix
30
4
242
1
0
2
1
77
Crespo David
29
8
639
1
0
2
0
22
Goncalves Diego
17
0
0
0
0
0
0
2
Ramos Isus Robert
31
3
99
0
0
2
1
27
Rodriguez David Lopez
25
8
668
0
0
2
0
5
Ross Martin
29
4
279
0
0
1
0
14
Rubio Jordi
37
6
242
0
0
0
0
23
San Nicolas Moises
31
8
720
0
0
2
0
6
Toribio Daniel
36
8
539
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Paez Octavio
24
6
299
1
0
0
0
7
Vazquez Victor
37
4
172
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Calvo Manuel
27
8
399
1
0
1
0
16
Duce Javier
25
6
332
1
0
2
0
21
Ferreira Silva Hugo
20
8
607
0
0
2
0
19
Issa Gonzalo
21
4
154
0
0
0
0
10
Mourelo Mario
27
8
720
1
0
1
0
24
Novoa Cristian
33
8
468
4
0
1
0
11
Rufo
31
6
332
0
0
0
0