Bóng đá, Cộng hòa Séc: FC Praha Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
FC Praha Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Kubikova Valerie
22
4
360
0
0
0
0
30
Vrsatova Sara
28
5
379
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dudova Lucie
24
2
44
0
0
0
0
9
Dvorska Veronika
26
8
720
1
0
2
0
17
Hrtankova Tereza
24
8
643
2
0
0
0
25
Machutkova Adela
23
7
439
1
0
1
0
3
Tulachova Aneta
?
8
472
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barnet Sara
25
7
630
0
0
1
0
4
Berankova Michaela
31
7
586
0
0
0
0
27
Bouckova Alice
?
7
630
3
0
1
0
18
Fedorkova Denisa
26
7
572
0
0
0
0
12
Harbichova Veronika
?
3
37
0
0
0
0
21
Prilepkova Simona
?
2
27
0
0
0
0
10
Zemjankova Klara
?
6
533
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jarchovska Andrea
30
7
630
0
0
0
0
7
Kutilova Katerina
18
6
255
0
0
0
0
15
Mehic Sabina
?
5
73
0
0
0
0
16
Vargova Jessika
25
5
396
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Kubikova Valerie
22
4
360
0
0
0
0
30
Vrsatova Sara
28
5
379
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dudova Lucie
24
2
44
0
0
0
0
9
Dvorska Veronika
26
8
720
1
0
2
0
17
Hrtankova Tereza
24
8
643
2
0
0
0
25
Machutkova Adela
23
7
439
1
0
1
0
3
Tulachova Aneta
?
8
472
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barnet Sara
25
7
630
0
0
1
0
4
Berankova Michaela
31
7
586
0
0
0
0
27
Bouckova Alice
?
7
630
3
0
1
0
18
Fedorkova Denisa
26
7
572
0
0
0
0
12
Harbichova Veronika
?
3
37
0
0
0
0
14
Kobesova Alona
?
0
0
0
0
0
0
21
Prilepkova Simona
?
2
27
0
0
0
0
11
Rubesova Michaela
?
0
0
0
0
0
0
19
Sebrlova Sara
?
0
0
0
0
0
0
10
Zemjankova Klara
?
6
533
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jarchovska Andrea
30
7
630
0
0
0
0
7
Kutilova Katerina
18
6
255
0
0
0
0
15
Mehic Sabina
?
5
73
0
0
0
0
16
Vargova Jessika
25
5
396
1
0
1
0