Bóng đá, Bồ Đào Nha: FC Porto B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
FC Porto B
Sân vận động:
Estadio Luis Filipe Menezes
(Vila Nova de Gaia)
Sức chứa:
3 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Fernandes Diogo
19
8
720
0
0
0
0
91
Ribeiro Goncalo
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Bras Gabriel
20
11
990
0
1
1
0
84
Cunha Martim
17
5
450
0
0
0
0
44
Felipe Silva
22
10
900
0
0
2
0
64
Gomes Luis
19
3
260
0
0
1
0
54
Ribeiro Antonio
20
1
69
0
0
0
0
76
Rodrigues Dinis
19
10
644
0
1
1
0
96
Sousa Filipe
17
5
232
0
0
0
0
12
Zaidu
Chấn thương đầu gối
27
2
149
0
0
0
0
57
de Sousa Dias Pedro Lopes Andre Filipe
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Andrade Domingos
21
11
937
0
0
3
0
2
Castro
36
6
440
0
0
0
0
62
Fernandes Rodrigo
23
7
299
0
1
1
0
86
Mora Rodrigo
17
5
450
1
0
1
0
68
Oliveira Andre
19
5
241
0
0
0
0
90
Pinto Martins Gil
18
8
330
0
0
2
0
92
Teixeira Joao
18
3
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Abraham Marcus
24
8
475
2
0
1
1
47
Alarcon Angel
20
6
419
3
0
0
0
59
Andrade Tiago
19
10
435
0
1
2
0
82
Balde Alfa
19
1
14
0
0
0
0
87
Caicedo Brayan
18
1
26
0
0
0
0
95
Cande Anha
17
10
659
2
1
0
0
78
Meireles Jorge
20
6
254
0
0
1
0
77
Monteiro Rui
21
10
324
1
1
2
0
89
Mota Luis
21
4
137
1
0
0
0
49
Sousa Goncalo
18
11
598
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brandao Joao
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Fernandes Diogo
19
8
720
0
0
0
0
91
Ribeiro Goncalo
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Bras Gabriel
20
11
990
0
1
1
0
84
Cunha Martim
17
5
450
0
0
0
0
44
Felipe Silva
22
10
900
0
0
2
0
64
Gomes Luis
19
3
260
0
0
1
0
80
Henrique Kaio
18
0
0
0
0
0
0
54
Ribeiro Antonio
20
1
69
0
0
0
0
76
Rodrigues Dinis
19
10
644
0
1
1
0
96
Sousa Filipe
17
5
232
0
0
0
0
63
Vinhas David
21
0
0
0
0
0
0
12
Zaidu
Chấn thương đầu gối
27
2
149
0
0
0
0
57
de Sousa Dias Pedro Lopes Andre Filipe
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Andrade Domingos
21
11
937
0
0
3
0
2
Castro
36
6
440
0
0
0
0
62
Fernandes Rodrigo
23
7
299
0
1
1
0
86
Mora Rodrigo
17
5
450
1
0
1
0
68
Oliveira Andre
19
5
241
0
0
0
0
90
Pinto Martins Gil
18
8
330
0
0
2
0
92
Teixeira Joao
18
3
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Abraham Marcus
24
8
475
2
0
1
1
47
Alarcon Angel
20
6
419
3
0
0
0
59
Andrade Tiago
19
10
435
0
1
2
0
82
Balde Alfa
19
1
14
0
0
0
0
87
Caicedo Brayan
18
1
26
0
0
0
0
95
Cande Anha
17
10
659
2
1
0
0
78
Meireles Jorge
20
6
254
0
0
1
0
77
Monteiro Rui
21
10
324
1
1
2
0
89
Mota Luis
21
4
137
1
0
0
0
49
Sousa Goncalo
18
11
598
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brandao Joao
42