Bóng đá, Áo: Liefering trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Liefering
Sân vận động:
Greisbergers Betten-Arena
(Grodig)
Sức chứa:
4 330
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hamzic Salko
18
6
540
0
0
0
0
41
Zawieschitzky Christian
17
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bendra Kristjan
18
9
546
0
2
1
0
40
Brandtner Jakob
18
4
167
0
0
0
0
47
Hussauf Julian
18
1
2
0
0
0
0
5
Mellberg John
18
7
554
0
0
1
0
39
Morgalla Leandro
20
1
46
0
0
0
0
5
Okoh Bryan
Chấn thương đùi30.11.2024
21
3
270
0
0
1
0
14
Zabransky Valentin
17
8
586
0
0
2
0
39
Zikovic Rocco
19
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Diakite Gaossou
19
8
606
2
1
1
0
44
Hofer Raphael
21
7
420
0
0
2
0
10
Jano Zeteny
19
11
634
2
0
1
0
25
Lukic Oliver
18
8
559
0
2
2
0
19
Moswitzer Marcel
19
5
283
0
0
1
0
8
Paumgartner Tim
19
11
697
0
1
2
0
17
Rackl Quirin
18
6
380
0
1
0
0
11
Sahin Tolgahan
20
4
235
0
0
0
0
4
Schuster Jannik
18
13
1092
0
0
1
0
36
Striednig Marc
18
6
338
0
0
2
0
29
Sulzbacher Valentin
19
8
371
0
0
3
0
37
Trummer Tim
19
11
654
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Adejenughure Oghenetejiri
17
13
615
1
0
2
0
43
Aguilar Enrique
17
11
397
0
0
1
0
15
Murillo Alexander
18
1
4
0
1
0
0
16
Reischl Luka
20
13
1123
6
1
3
0
9
Verhounig Phillip
18
11
548
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beichler Daniel
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hamzic Salko
18
6
540
0
0
0
0
32
Kunstner Sebastian
19
0
0
0
0
0
0
62
Oelz Valentin
Chấn thương đầu gối
19
0
0
0
0
0
0
1
Ozegovic Benjamin
25
0
0
0
0
0
0
41
Zawieschitzky Christian
17
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bendra Kristjan
18
9
546
0
2
1
0
40
Brandtner Jakob
18
4
167
0
0
0
0
47
Hussauf Julian
18
1
2
0
0
0
0
5
Mellberg John
18
7
554
0
0
1
0
39
Morgalla Leandro
20
1
46
0
0
0
0
5
Okoh Bryan
Chấn thương đùi30.11.2024
21
3
270
0
0
1
0
2
Schablas Matteo
19
0
0
0
0
0
0
14
Zabransky Valentin
17
8
586
0
0
2
0
39
Zikovic Rocco
19
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Diakite Gaossou
19
8
606
2
1
1
0
44
Hofer Raphael
21
7
420
0
0
2
0
10
Jano Zeteny
19
11
634
2
0
1
0
25
Lukic Oliver
18
8
559
0
2
2
0
19
Moswitzer Marcel
19
5
283
0
0
1
0
8
Paumgartner Tim
19
11
697
0
1
2
0
17
Rackl Quirin
18
6
380
0
1
0
0
11
Sahin Tolgahan
20
4
235
0
0
0
0
4
Schuster Jannik
18
13
1092
0
0
1
0
36
Striednig Marc
18
6
338
0
0
2
0
29
Sulzbacher Valentin
19
8
371
0
0
3
0
37
Trummer Tim
19
11
654
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Adejenughure Oghenetejiri
17
13
615
1
0
2
0
43
Aguilar Enrique
17
11
397
0
0
1
0
15
Murillo Alexander
18
1
4
0
1
0
0
16
Reischl Luka
20
13
1123
6
1
3
0
9
Verhounig Phillip
18
11
548
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beichler Daniel
36