Bóng đá, Slovakia: Kosice trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
Kosice
Sân vận động:
Nhà thi đấu bóng đá Košická futbalová
(Košice)
Sức chứa:
12 555
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Nike liga
Slovak Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sipos David
26
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bokros Szilard
24
9
620
1
0
0
0
19
Fabis Lukas
26
14
1240
0
1
1
0
88
Gorosito Nicolas
36
9
436
1
0
1
0
90
Innocenti Nassim
22
5
187
0
0
1
0
5
Jakubko Filip
20
11
846
0
0
2
1
20
Krivak Jan
31
12
1022
0
0
6
1
24
Kruzliak Dominik
28
12
1075
0
0
1
0
21
Magda Daniel
26
11
642
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fasko Michal
30
14
1172
1
2
0
0
8
Gallovic David
28
14
1175
3
3
2
0
29
Sabolcik Simon
19
1
11
0
0
0
0
17
Takac Dalibor
27
10
459
0
0
1
0
66
Varga Peter
26
9
271
0
0
1
0
25
Zsigmund Marek
27
11
868
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Jones Zyen
24
7
80
1
0
1
0
55
Medved Zan
25
11
867
6
1
1
0
27
Miljanic Karlo
22
12
372
1
0
1
0
7
Niarchos Ioannis
22
14
929
3
2
4
0
11
Santos Luis
24
9
269
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Geri Gergely
47
Skuhravy Roman
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kira Matus
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bokros Szilard
24
2
90
1
0
0
0
19
Fabis Lukas
26
2
180
0
0
0
0
88
Gorosito Nicolas
36
2
99
1
0
1
0
12
Handlovic Tomas
17
1
14
1
0
0
0
90
Innocenti Nassim
22
1
46
0
0
1
0
5
Jakubko Filip
20
1
90
0
0
0
0
24
Kruzliak Dominik
28
1
90
0
0
0
0
21
Magda Daniel
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fasko Michal
30
2
169
1
0
0
0
8
Gallovic David
28
2
180
1
0
0
0
2
Ivan Marek
?
1
4
0
0
0
0
18
Korba Rastislav
18
1
45
1
0
0
0
29
Sabolcik Simon
19
1
17
0
0
0
0
17
Takac Dalibor
27
1
90
0
0
0
0
66
Varga Peter
26
1
90
0
0
0
0
25
Zsigmund Marek
27
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Jones Zyen
24
2
86
1
0
0
0
55
Medved Zan
25
1
37
0
0
0
0
27
Miljanic Karlo
22
3
136
3
0
0
0
7
Niarchos Ioannis
22
1
45
0
0
0
0
11
Santos Luis
24
2
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Geri Gergely
47
Skuhravy Roman
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kira Matus
30
2
180
0
0
0
0
1
Sipos David
26
14
1260
0
0
2
0
30
Teplan Marek
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bokros Szilard
24
11
710
2
0
0
0
19
Fabis Lukas
26
16
1420
0
1
1
0
88
Gorosito Nicolas
36
11
535
2
0
2
0
12
Handlovic Tomas
17
1
14
1
0
0
0
90
Innocenti Nassim
22
6
233
0
0
2
0
5
Jakubko Filip
20
12
936
0
0
2
1
20
Krivak Jan
31
12
1022
0
0
6
1
24
Kruzliak Dominik
28
13
1165
0
0
1
0
21
Magda Daniel
26
12
732
0
0
0
0
12
Zincak Lubomir
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fasko Michal
30
16
1341
2
2
0
0
8
Gallovic David
28
16
1355
4
3
2
0
2
Ivan Marek
?
1
4
0
0
0
0
18
Korba Rastislav
18
1
45
1
0
0
0
29
Sabolcik Simon
19
2
28
0
0
0
0
17
Takac Dalibor
27
11
549
0
0
1
0
66
Varga Peter
26
10
361
0
0
1
0
25
Zsigmund Marek
27
12
958
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Jones Zyen
24
9
166
2
0
1
0
55
Medved Zan
25
12
904
6
1
1
0
27
Miljanic Karlo
22
15
508
4
0
1
0
7
Niarchos Ioannis
22
15
974
3
2
4
0
11
Santos Luis
24
11
389
0
0
1
0
4
Vavrik Timotej
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Geri Gergely
47
Skuhravy Roman
49