Bóng đá, Romania: FC Hermannstadt trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
FC Hermannstadt
Sân vận động:
Stadionul Municipal
(Sibiu)
Sức chứa:
12 363
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Romanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cabuz Catalin
28
14
1260
0
0
1
0
31
Mutiu Vlad
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Antwi Nana
24
8
459
0
0
0
0
5
Bejan Florin
33
9
702
1
0
2
0
66
Capusa Tiberiu
26
6
372
0
0
0
0
27
Gaman Valerica
35
15
1278
0
1
1
0
15
Goncalves Tiago
24
14
1132
0
1
0
0
2
Selimovic Vahid
27
4
255
0
0
2
1
4
Stoica Ionut
36
9
810
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Biceanu Ciprian
30
12
592
0
0
1
0
77
Deaconu Ronaldo
27
13
651
2
3
0
0
20
Gindila Ianis
18
1
1
0
0
0
0
17
Iancu Dragos
22
11
227
1
0
1
0
24
Ivanov Antoni
29
15
1100
0
0
4
1
6
Kujabi Kalifa
24
4
110
0
0
0
0
33
Luca Alexandru
20
1
15
0
0
0
0
8
Murgia Alessandro
28
15
1277
3
0
4
0
10
Negut Cristian
28
14
445
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Balaure Silviu
28
14
1103
2
1
1
1
11
Bus Sergiu
32
9
411
1
0
0
0
9
Chitu Aurelian
33
16
1056
3
1
1
0
16
Markovic Jovan
Chấn thương
23
2
91
0
0
0
0
51
Oroian Alexandru
23
13
962
0
1
1
0
45
Popescu Robert
21
8
159
1
0
1
0
7
Stoica Ianis
21
16
1178
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maldarasanu Marius
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Mutiu Vlad
29
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Antwi Nana
24
1
19
0
0
0
0
5
Bejan Florin
33
1
90
0
0
0
0
66
Capusa Tiberiu
26
1
90
0
0
0
0
15
Goncalves Tiago
24
1
28
0
0
0
0
4
Stoica Ionut
36
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Biceanu Ciprian
30
1
19
0
0
0
0
77
Deaconu Ronaldo
27
2
28
1
0
0
0
17
Iancu Dragos
22
2
90
1
0
0
0
24
Ivanov Antoni
29
1
90
0
0
0
0
6
Kujabi Kalifa
24
1
72
0
0
0
0
10
Negut Cristian
28
1
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Chitu Aurelian
33
1
63
1
0
0
0
51
Oroian Alexandru
23
1
63
0
0
0
0
45
Popescu Robert
21
2
72
2
0
0
0
7
Stoica Ianis
21
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maldarasanu Marius
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alin Pop Ionut
27
0
0
0
0
0
0
25
Cabuz Catalin
28
14
1260
0
0
1
0
31
Mutiu Vlad
29
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Antwi Nana
24
9
478
0
0
0
0
5
Bejan Florin
33
10
792
1
0
2
0
66
Capusa Tiberiu
26
7
462
0
0
0
0
27
Gaman Valerica
35
15
1278
0
1
1
0
15
Goncalves Tiago
24
15
1160
0
1
0
0
2
Selimovic Vahid
27
4
255
0
0
2
1
4
Stoica Ionut
36
10
900
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Biceanu Ciprian
30
13
611
0
0
1
0
77
Deaconu Ronaldo
27
15
679
3
3
0
0
20
Gindila Ianis
18
1
1
0
0
0
0
17
Iancu Dragos
22
13
317
2
0
1
0
24
Ivanov Antoni
29
16
1190
0
0
4
1
6
Kujabi Kalifa
24
5
182
0
0
0
0
33
Luca Alexandru
20
1
15
0
0
0
0
8
Murgia Alessandro
28
15
1277
3
0
4
0
10
Negut Cristian
28
15
508
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Balaure Silviu
28
14
1103
2
1
1
1
11
Bus Sergiu
32
9
411
1
0
0
0
9
Chitu Aurelian
33
17
1119
4
1
1
0
16
Markovic Jovan
Chấn thương
23
2
91
0
0
0
0
23
Mihart Ianis
20
0
0
0
0
0
0
51
Oroian Alexandru
23
14
1025
0
1
1
0
45
Popescu Robert
21
10
231
3
0
1
0
7
Stoica Ianis
21
17
1206
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maldarasanu Marius
49