Bóng đá, Ấn Độ: Goa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ấn Độ
Goa
Sân vận động:
Pandit Jawaharlal Nehru Stadium
(Margao)
Sức chứa:
19 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
ISL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Kattimani Laxmikant
35
6
540
0
0
1
0
55
Tiwari Hrithik
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Fernandes Seriton
32
1
45
0
0
0
0
41
Gupta Jay
23
7
344
0
0
2
0
3
Jhingan Sandesh
31
2
180
0
0
0
0
16
Onaindia Odei
34
8
692
0
0
3
0
27
Sangwan Akash
29
8
663
0
2
0
0
99
Singh Sanatomba
18
1
2
0
0
0
0
30
Tamang Nim Dorjee
29
5
283
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Borges Rowllin
32
6
339
0
1
0
0
14
Chhetri Ayush
21
6
330
0
1
1
0
42
Fernandes Brison
23
8
374
1
0
0
0
26
Herrera Borja
31
6
418
4
0
1
0
4
McHugh Carl
31
6
444
0
0
4
1
44
Nemil Valiyattil Muhammed
22
4
64
0
0
0
0
17
Singh Boris
24
8
720
0
1
1
0
15
Tavora Sahil
29
6
333
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Drazic Dejan
29
8
583
1
1
1
0
34
Guarrotxena Iker
31
4
147
1
2
0
0
9
Sadiku Armando
33
7
588
8
1
0
0
21
Singh Udanta
28
6
510
1
1
2
0
10
Yasir Mohammad
26
3
162
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marquez Manuel
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Kattimani Laxmikant
35
6
540
0
0
1
0
45
Raj Bob
20
0
0
0
0
0
0
55
Tiwari Hrithik
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Carvalho Sitroy
19
0
0
0
0
0
0
20
Fernandes Seriton
32
1
45
0
0
0
0
41
Gupta Jay
23
7
344
0
0
2
0
5
Hammad Muhammad
27
0
0
0
0
0
0
3
Jhingan Sandesh
31
2
180
0
0
0
0
16
Onaindia Odei
34
8
692
0
0
3
0
27
Sangwan Akash
29
8
663
0
2
0
0
99
Singh Sanatomba
18
1
2
0
0
0
0
30
Tamang Nim Dorjee
29
5
283
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Borges Rowllin
32
6
339
0
1
0
0
14
Chhetri Ayush
21
6
330
0
1
1
0
42
Fernandes Brison
23
8
374
1
0
0
0
98
Fernandes Vellington
21
0
0
0
0
0
0
48
Gaonkar Prachit
18
0
0
0
0
0
0
26
Herrera Borja
31
6
418
4
0
1
0
47
Malsawmtluanga Lalsangliana
19
0
0
0
0
0
0
4
McHugh Carl
31
6
444
0
0
4
1
44
Nemil Valiyattil Muhammed
22
4
64
0
0
0
0
17
Singh Boris
24
8
720
0
1
1
0
15
Tavora Sahil
29
6
333
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Dias Jovial
21
0
0
0
0
0
0
8
Drazic Dejan
29
8
583
1
1
1
0
34
Guarrotxena Iker
31
4
147
1
2
0
0
22
Lalthangliana Lalvenkima
20
0
0
0
0
0
0
9
Sadiku Armando
33
7
588
8
1
0
0
21
Singh Udanta
28
6
510
1
1
2
0
10
Yasir Mohammad
26
3
162
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marquez Manuel
56