Bóng đá, Armenia: FC Gandzasar trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Armenia
FC Gandzasar
Sân vận động:
Sân vận động Junior Sport
(Yerevan)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dotsenko Sergey
25
8
720
0
0
1
0
22
Vopanyan Tigran
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Asilyan Armen
25
7
434
0
0
1
0
14
Emmanuel Ofoeke Chibuike
20
12
824
0
0
0
0
26
Faye Ousmane
25
12
1062
1
0
2
0
5
Kanda Shunto
24
12
1028
0
0
0
0
4
Muradyan Vahe
26
12
982
1
0
0
0
20
Mustafaev Buniamudin
32
3
270
0
0
1
0
20
Mustafayev Bunyamudin
32
4
267
0
0
0
0
27
Pepe
28
5
287
0
0
0
0
15
Traore Salia
20
8
655
0
0
2
1
29
Zakaryan Suren
21
1
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Davtyan Karen
20
5
147
0
0
0
0
32
Ghevondyan Edgar
?
2
20
0
0
0
0
7
Mani Bertrand
27
12
964
0
2
4
0
24
Opoku Israel
20
9
696
2
0
4
1
3
Sawada Takafumi
24
6
327
0
0
2
0
8
Shahinyan Sargis
29
12
949
0
0
3
0
11
Soghomonyan Erik
25
5
170
0
0
0
0
23
Stepanov Nikita
29
7
313
0
0
3
0
10
Tatintsyan Alen
21
7
271
0
0
0
0
17
Yedigaryan Artak
34
8
332
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Chiloyan Vrezh
22
3
62
0
0
0
0
30
Kocharyan Ashot
25
9
383
1
2
1
0
19
Matevosyan Gevorg
22
2
42
0
0
1
0
16
Muradyan Grigor
22
3
67
0
0
0
0
18
Paronyan Grisha
21
3
4
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barseghyan Karen
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dotsenko Sergey
25
8
720
0
0
1
0
12
Karapetyan Karen
?
0
0
0
0
0
0
1
Melkonyan Harutyun
23
0
0
0
0
0
0
22
Vopanyan Tigran
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Asilyan Armen
25
7
434
0
0
1
0
14
Emmanuel Ofoeke Chibuike
20
12
824
0
0
0
0
26
Faye Ousmane
25
12
1062
1
0
2
0
5
Kanda Shunto
24
12
1028
0
0
0
0
Manukyan Yura
20
0
0
0
0
0
0
4
Muradyan Vahe
26
12
982
1
0
0
0
20
Mustafaev Buniamudin
32
3
270
0
0
1
0
20
Mustafayev Bunyamudin
32
4
267
0
0
0
0
27
Pepe
28
5
287
0
0
0
0
15
Traore Salia
20
8
655
0
0
2
1
29
Zakaryan Suren
21
1
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Davtyan Karen
20
5
147
0
0
0
0
32
Ghevondyan Edgar
?
2
20
0
0
0
0
28
Kirakosyan Armen
18
0
0
0
0
0
0
7
Mani Bertrand
27
12
964
0
2
4
0
24
Opoku Israel
20
9
696
2
0
4
1
3
Sawada Takafumi
24
6
327
0
0
2
0
8
Shahinyan Sargis
29
12
949
0
0
3
0
11
Soghomonyan Erik
25
5
170
0
0
0
0
23
Stepanov Nikita
29
7
313
0
0
3
0
10
Tatintsyan Alen
21
7
271
0
0
0
0
17
Yedigaryan Artak
34
8
332
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chibuike Charles
21
0
0
0
0
0
0
6
Chiloyan Vrezh
22
3
62
0
0
0
0
30
Kocharyan Ashot
25
9
383
1
2
1
0
19
Matevosyan Gevorg
22
2
42
0
0
1
0
16
Muradyan Grigor
22
3
67
0
0
0
0
18
Paronyan Grisha
21
3
4
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barseghyan Karen
49