Bóng đá, Đan Mạch: FC Copenhagen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
FC Copenhagen
Sân vận động:
Parken Stadium
(Copenhagen)
Sức chứa:
38 065
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Landspokal Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Sander Theo
Chấn thương08.12.2024
19
1
90
0
0
0
0
1
Trott Nathan
26
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Diks Kevin
28
14
1196
4
2
2
0
5
Gabriel
24
11
883
2
0
2
0
4
Garananga Munashe
23
8
506
0
0
0
0
22
Gocholeishvili Giorgi
23
12
891
0
1
2
0
6
Hatzidiakos Pantelis
27
8
713
1
1
2
0
13
Huescas Rodrigo
21
5
289
0
1
0
0
15
Lopez Marcos
25
4
213
0
1
0
1
24
Meling Birger
Chấn thương mắt cá chân
29
5
379
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Claesson Viktor
32
13
657
4
1
1
0
36
Clem William
20
4
132
0
0
0
0
27
Delaney Thomas
33
11
834
1
1
5
0
33
Falk Rasmus
Chấn thương đầu gối24.11.2024
32
6
401
0
1
0
0
38
Hojer Oliver
17
2
7
0
0
0
0
12
Lerager Lukas
31
14
1042
0
0
1
0
8
Mattsson Magnus
25
15
629
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Achouri Elias
Chấn thương01.12.2024
25
11
652
0
1
2
0
19
Chiakha Amin
18
5
68
0
0
1
0
14
Cornelius Andreas
31
8
518
2
0
2
0
10
Elyounoussi Mohamed
30
15
1273
6
5
0
0
17
Froholdt Victor
18
13
649
0
0
2
0
11
Larsson Jordan
27
4
247
0
1
1
0
9
Onugkha German
28
4
214
0
0
0
0
16
Robert
19
6
182
0
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Neestrup Jacob
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Trott Nathan
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Diks Kevin
28
2
180
0
0
1
0
5
Gabriel
24
1
62
0
0
0
0
4
Garananga Munashe
23
1
79
0
0
0
0
22
Gocholeishvili Giorgi
23
1
34
0
0
0
0
6
Hatzidiakos Pantelis
27
2
102
1
0
0
0
13
Huescas Rodrigo
21
2
147
0
0
1
0
15
Lopez Marcos
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Claesson Viktor
32
2
135
1
0
0
0
36
Clem William
20
1
46
0
0
0
0
27
Delaney Thomas
33
1
90
0
0
0
0
12
Lerager Lukas
31
2
91
1
0
0
0
8
Mattsson Magnus
25
2
112
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Achouri Elias
Chấn thương01.12.2024
25
2
124
0
0
0
0
14
Cornelius Andreas
31
2
51
0
0
0
0
10
Elyounoussi Mohamed
30
2
79
0
0
0
0
17
Froholdt Victor
18
2
180
0
0
0
0
11
Larsson Jordan
27
1
46
0
0
0
0
9
Onugkha German
28
1
69
0
0
0
0
16
Robert
19
2
93
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Neestrup Jacob
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Runarsson Runar Alex
29
1
90
0
0
0
0
1
Trott Nathan
26
8
750
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Diks Kevin
28
9
792
3
0
3
0
5
Gabriel
24
5
339
0
0
0
0
4
Garananga Munashe
23
2
131
0
0
1
0
22
Gocholeishvili Giorgi
23
5
367
0
0
0
0
6
Hatzidiakos Pantelis
27
2
180
1
0
0
0
13
Huescas Rodrigo
21
5
300
0
0
0
0
15
Lopez Marcos
25
3
270
0
2
2
0
24
Meling Birger
Chấn thương mắt cá chân
29
4
263
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Claesson Viktor
32
5
348
1
0
0
0
36
Clem William
20
3
184
0
0
1
0
27
Delaney Thomas
33
5
209
0
0
0
0
33
Falk Rasmus
Chấn thương đầu gối24.11.2024
32
6
467
1
0
1
0
38
Hojer Oliver
17
3
43
1
0
0
0
12
Lerager Lukas
31
9
711
0
3
1
0
8
Mattsson Magnus
25
9
536
0
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Achouri Elias
Chấn thương01.12.2024
25
6
405
0
0
2
0
19
Chiakha Amin
18
3
88
2
0
0
0
14
Cornelius Andreas
31
3
59
0
0
1
0
10
Elyounoussi Mohamed
30
9
761
1
2
3
0
17
Froholdt Victor
18
9
480
3
0
0
0
11
Larsson Jordan
27
6
246
0
0
0
0
9
Onugkha German
28
2
65
0
0
1
0
16
Robert
19
3
82
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Neestrup Jacob
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Buur Oscar
18
0
0
0
0
0
0
Guindy Eliot
17
0
0
0
0
0
0
31
Runarsson Runar Alex
29
1
90
0
0
0
0
21
Sander Theo
Chấn thương08.12.2024
19
1
90
0
0
0
0
1
Trott Nathan
26
24
2190
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Andrew Tristan
18
0
0
0
0
0
0
58
Bidstrup Hjalte
18
0
0
0
0
0
0
2
Diks Kevin
28
25
2168
7
2
6
0
5
Gabriel
24
17
1284
2
0
2
0
4
Garananga Munashe
23
11
716
0
0
1
0
35
Glindtvad William
18
0
0
0
0
0
0
22
Gocholeishvili Giorgi
23
18
1292
0
1
2
0
6
Hatzidiakos Pantelis
27
12
995
3
1
2
0
13
Huescas Rodrigo
21
12
736
0
1
1
0
15
Lopez Marcos
25
8
573
0
3
2
1
24
Meling Birger
Chấn thương mắt cá chân
29
9
642
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Claesson Viktor
32
20
1140
6
1
1
0
36
Clem William
20
8
362
0
0
1
0
27
Delaney Thomas
33
17
1133
1
1
5
0
33
Falk Rasmus
Chấn thương đầu gối24.11.2024
32
12
868
1
1
1
0
38
Hojer Oliver
17
5
50
1
0
0
0
12
Lerager Lukas
31
25
1844
1
3
2
0
8
Mattsson Magnus
25
26
1277
1
4
1
0
Panduro Tristan
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Achouri Elias
Chấn thương01.12.2024
25
19
1181
0
1
4
0
19
Chiakha Amin
18
8
156
2
0
1
0
14
Cornelius Andreas
31
13
628
2
0
3
0
Daramy Abdul
16
0
0
0
0
0
0
10
Elyounoussi Mohamed
30
26
2113
7
7
3
0
17
Froholdt Victor
18
24
1309
3
0
2
0
11
Larsson Jordan
27
11
539
0
1
1
0
9
Onugkha German
28
7
348
0
0
1
0
16
Robert
19
11
357
0
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Neestrup Jacob
36