Bóng đá, Mỹ: Cincinnati 2 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Cincinnati 2
Sân vận động:
Sân vận động NKU Soccer
(Highland Heights, KE)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Louro Evan
28
3
270
0
0
0
0
30
Morse Hunter
26
11
990
0
0
0
0
25
Walters Paul
20
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Aghedo London
24
15
1174
0
0
4
1
41
Benalcazar Nicholas
23
24
2106
2
0
6
0
42
Daley Amir
22
27
2312
5
4
6
1
33
Foster Isaiah
Chấn thương đầu gối30.11.2024
21
15
1245
0
0
3
0
96
Gilbert Gael
24
26
2006
0
0
7
1
15
Halsey Bret
24
3
173
0
0
0
0
14
Keller Kipp
24
2
114
0
0
0
0
60
Kuisel William
?
2
41
0
0
0
0
48
Machado Juan
19
10
750
0
0
2
0
80
Matuskiewicz Lincoln
18
3
33
0
0
0
0
38
Schaefer Brian
22
28
2520
2
0
4
0
64
Stout Connor
18
5
267
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Belal Ryan
19
1
8
0
0
0
0
77
Chirilla Stefan
17
20
1400
7
2
1
0
40
Guido Alejandro
30
12
207
0
0
1
0
68
Hylton Justin
16
5
44
0
0
1
0
37
Jimenez Stiven
17
14
1121
0
0
6
1
26
Pinto Malik
22
5
312
0
1
2
0
52
Ramos Yair
19
21
1293
3
0
6
0
61
Samways Anthony
19
4
37
0
0
0
0
50
Valoyes Yeiner
18
15
160
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Castellano Jesus
20
29
1247
1
5
3
0
49
Mangione Peter
23
29
2136
2
5
1
0
35
Mboma Kenji
?
19
1470
7
5
0
0
46
Santos da Silva Guilherme
23
12
733
3
2
4
1
44
Stitz Ben
24
28
1465
7
3
1
0
45
Tablante Moises
23
21
1383
3
3
6
0
22
Valenzuela Gerardo
20
3
256
6
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Broz Luke
?
0
0
0
0
0
0
36
Louro Evan
28
3
270
0
0
0
0
30
Morse Hunter
26
11
990
0
0
0
0
95
Paz David
?
0
0
0
0
0
0
25
Walters Paul
20
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Aghedo London
24
15
1174
0
0
4
1
41
Benalcazar Nicholas
23
24
2106
2
0
6
0
88
Chirila Andrei
16
0
0
0
0
0
0
42
Daley Amir
22
27
2312
5
4
6
1
33
Foster Isaiah
Chấn thương đầu gối30.11.2024
21
15
1245
0
0
3
0
96
Gilbert Gael
24
26
2006
0
0
7
1
15
Halsey Bret
24
3
173
0
0
0
0
14
Keller Kipp
24
2
114
0
0
0
0
60
Kuisel William
?
2
41
0
0
0
0
48
Machado Juan
19
10
750
0
0
2
0
80
Matuskiewicz Lincoln
18
3
33
0
0
0
0
38
Schaefer Brian
22
28
2520
2
0
4
0
64
Stout Connor
18
5
267
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Belal Ryan
19
1
8
0
0
0
0
77
Chirilla Stefan
17
20
1400
7
2
1
0
40
Guido Alejandro
30
12
207
0
0
1
0
68
Hylton Justin
16
5
44
0
0
1
0
37
Jimenez Stiven
17
14
1121
0
0
6
1
26
Pinto Malik
22
5
312
0
1
2
0
52
Ramos Yair
19
21
1293
3
0
6
0
61
Samways Anthony
19
4
37
0
0
0
0
50
Valoyes Yeiner
18
15
160
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Castellano Jesus
20
29
1247
1
5
3
0
49
Mangione Peter
23
29
2136
2
5
1
0
35
Mboma Kenji
?
19
1470
7
5
0
0
46
Santos da Silva Guilherme
23
12
733
3
2
4
1
44
Stitz Ben
24
28
1465
7
3
1
0
45
Tablante Moises
23
21
1383
3
3
6
0
55
Tyrkus Illia
19
0
0
0
0
0
0
22
Valenzuela Gerardo
20
3
256
6
1
1
0