Bóng đá, Romania: FC Botosani trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
FC Botosani
Sân vận động:
Stadionul Municipal
(Botoşani)
Sức chứa:
7 782
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Romanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Anestis Giannis
33
5
450
0
0
1
0
1
Kukic Luka
Chấn thương01.02.2025
28
4
360
0
0
1
0
94
Pap Eduard
30
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Benzar Romario
Chấn thương
32
1
8
0
0
0
0
6
Celea Daniel Marinel
29
2
94
0
0
1
0
2
Diez Alejandro
28
8
399
0
0
2
0
5
Matricardi Patricio
30
10
588
0
0
2
0
4
Miron Andrei George
30
15
1327
0
1
2
0
28
Petro Charles
23
7
311
0
0
0
0
44
Sadiku Rijad
Thẻ đỏ
24
11
865
1
0
2
1
32
Seroni Alin
37
7
497
1
0
3
0
30
Tiganasu Alexandru
34
8
705
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
83
Aldair
26
14
1169
2
0
4
0
21
Chapi
26
3
119
0
0
0
0
8
Florescu Eduard
27
13
903
1
0
2
0
22
Francisco Junior
32
8
537
0
1
2
0
12
Friday Adams
21
11
867
1
1
0
2
80
Fulop Lorand-Levente
27
9
304
1
0
0
0
33
Gabriel David
21
9
375
0
0
1
0
17
Panoiu Stefan
22
4
171
0
0
0
0
3
Pavlovic Michael
23
8
645
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bodisteanu Stefan
21
15
912
2
2
2
0
29
Chica-Rosa Adrian
26
13
730
1
1
5
0
10
Kaprof Juan
29
8
278
0
1
1
0
9
Lopez Enzo
26
13
547
0
0
0
0
11
Mitrov Zoran
22
8
201
0
0
2
0
64
Mouaddib Jaly
24
10
362
1
1
1
0
26
Ongenda Hervin
29
8
553
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Pap Eduard
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Celea Daniel Marinel
29
1
0
1
0
0
0
2
Diez Alejandro
28
1
90
0
0
0
0
5
Matricardi Patricio
30
1
90
0
0
0
0
4
Miron Andrei George
30
1
64
0
0
0
0
44
Sadiku Rijad
Thẻ đỏ
24
1
27
0
0
0
0
32
Seroni Alin
37
1
56
0
0
0
0
30
Tiganasu Alexandru
34
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
83
Aldair
26
1
90
0
0
0
0
8
Florescu Eduard
27
1
35
0
0
1
0
80
Fulop Lorand-Levente
27
1
27
0
0
0
0
33
Gabriel David
21
1
56
0
0
0
0
17
Panoiu Stefan
22
1
35
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kaprof Juan
29
1
64
0
0
1
0
9
Lopez Enzo
26
1
90
0
0
0
0
64
Mouaddib Jaly
24
1
56
0
0
0
0
26
Ongenda Hervin
29
1
35
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Anestis Giannis
33
5
450
0
0
1
0
13
Ciobanu Alin
16
0
0
0
0
0
0
1
Kukic Luka
Chấn thương01.02.2025
28
4
360
0
0
1
0
94
Pap Eduard
30
7
630
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Benzar Romario
Chấn thương
32
1
8
0
0
0
0
6
Celea Daniel Marinel
29
3
94
1
0
1
0
2
Diez Alejandro
28
9
489
0
0
2
0
5
Matricardi Patricio
30
11
678
0
0
2
0
4
Miron Andrei George
30
16
1391
0
1
2
0
28
Petro Charles
23
7
311
0
0
0
0
44
Sadiku Rijad
Thẻ đỏ
24
12
892
1
0
2
1
32
Seroni Alin
37
8
553
1
0
3
0
30
Tiganasu Alexandru
34
9
795
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
83
Aldair
26
15
1259
2
0
4
0
21
Chapi
26
3
119
0
0
0
0
33
David Mario
16
0
0
0
0
0
0
8
Florescu Eduard
27
14
938
1
0
3
0
22
Francisco Junior
32
8
537
0
1
2
0
12
Friday Adams
21
11
867
1
1
0
2
80
Fulop Lorand-Levente
27
10
331
1
0
0
0
33
Gabriel David
21
10
431
0
0
1
0
17
Panoiu Stefan
22
5
206
0
0
0
0
3
Pavlovic Michael
23
8
645
0
0
1
0
21
Romano Gaston
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bodisteanu Stefan
21
15
912
2
2
2
0
29
Chica-Rosa Adrian
26
13
730
1
1
5
0
70
Gligor George
19
0
0
0
0
0
0
10
Kaprof Juan
29
9
342
0
1
2
0
9
Lopez Enzo
26
14
637
0
0
0
0
11
Mitrov Zoran
22
8
201
0
0
2
0
64
Mouaddib Jaly
24
11
418
1
1
1
0
26
Ongenda Hervin
29
9
588
1
0
2
0