Bóng đá, Romania: FC Bihor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
FC Bihor
Sân vận động:
Stadionul Iuliu Bodola
(Oradea)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Garcia Accinelli Rodrigo
32
12
1066
0
0
3
1
1
Rus Ionut Casian
24
2
103
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baican Alex Daniel
26
5
450
0
0
1
0
6
Farcas Ricardo
24
13
1036
0
0
4
0
3
Gal Andrei
24
8
637
0
0
2
0
24
Giafer Deniz
23
12
1080
0
0
4
0
8
Gunie Razvan
25
9
205
0
0
1
0
23
Iovita Loren
22
2
145
0
0
0
0
30
Jurj Calin
24
12
916
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Almanza Ober
21
6
342
0
0
0
0
26
Ban Ionut Dacian
27
6
366
0
0
0
0
Cherman George
21
1
2
0
0
0
0
18
Cucu Sebastian
19
13
918
0
0
1
0
99
Curescu Robert
22
8
195
1
0
2
0
16
Filip Ioan
35
13
1170
1
0
3
0
75
Gidea Adrian
24
7
396
1
0
0
0
27
Gitye Gelu
18
5
275
0
0
1
0
7
Hora Ioan
36
10
562
2
0
1
0
28
Moga Andrei
18
13
863
1
0
0
0
15
Sala David
20
1
46
0
0
0
0
10
Stahl Albert
25
12
742
1
0
0
0
11
Tincau Luca
23
5
130
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Chiritoiu Andreas
21
11
579
2
0
0
0
9
Jurj Sergiu
26
8
440
2
0
2
0
19
Nica Adelin
18
8
220
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Bob Radu
20
0
0
0
0
0
0
25
Garcia Accinelli Rodrigo
32
12
1066
0
0
3
1
1
Rus Ionut Casian
24
2
103
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baican Alex Daniel
26
5
450
0
0
1
0
6
Farcas Ricardo
24
13
1036
0
0
4
0
3
Gal Andrei
24
8
637
0
0
2
0
24
Giafer Deniz
23
12
1080
0
0
4
0
8
Gunie Razvan
25
9
205
0
0
1
0
23
Iovita Loren
22
2
145
0
0
0
0
30
Jurj Calin
24
12
916
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Almanza Ober
21
6
342
0
0
0
0
26
Ban Ionut Dacian
27
6
366
0
0
0
0
Cherman George
21
1
2
0
0
0
0
18
Cucu Sebastian
19
13
918
0
0
1
0
99
Curescu Robert
22
8
195
1
0
2
0
16
Filip Ioan
35
13
1170
1
0
3
0
75
Gidea Adrian
24
7
396
1
0
0
0
27
Gitye Gelu
18
5
275
0
0
1
0
7
Hora Ioan
36
10
562
2
0
1
0
28
Moga Andrei
18
13
863
1
0
0
0
15
Sala David
20
1
46
0
0
0
0
10
Stahl Albert
25
12
742
1
0
0
0
11
Tincau Luca
23
5
130
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Chiritoiu Andreas
21
11
579
2
0
0
0
9
Jurj Sergiu
26
8
440
2
0
2
0
19
Nica Adelin
18
8
220
0
0
0
0