Bóng đá, Kosovo: FC Ballkani trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kosovo
FC Ballkani
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kolici Enea
38
2
210
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Halili Gentrit
22
2
196
0
0
0
0
14
Ismajlgeci Marsel
Thẻ đỏ
24
2
171
0
1
1
0
32
Jashanica Bajram
34
1
69
0
0
0
0
3
Potoku Arber
30
2
210
0
0
1
0
2
Smajli Geralb
22
2
142
0
0
2
0
20
Thaqi Astrit
31
2
210
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abedini Eris
26
1
52
0
0
0
0
6
Emerllahu Lindon
21
2
210
1
0
0
0
19
Engjell Qendrim
19
1
40
0
0
0
0
10
Kryeziu Almir
26
2
85
0
0
0
0
88
Queven
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adetunji Sunday
26
1
38
0
0
0
1
22
Dulaj Krenar
?
2
16
0
1
0
0
11
Hamidi Walid
28
2
127
1
0
1
0
25
Karrica Bernard
23
2
159
1
0
0
0
99
Tolaj Bleart
24
2
171
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kolici Enea
38
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Halili Gentrit
22
3
202
0
0
1
0
14
Ismajlgeci Marsel
Thẻ đỏ
24
4
311
0
0
0
1
32
Jashanica Bajram
34
4
390
0
0
0
0
3
Potoku Arber
30
4
379
0
0
2
0
2
Smajli Geralb
22
4
185
0
0
0
0
20
Thaqi Astrit
31
4
390
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abedini Eris
26
1
5
0
0
0
0
6
Emerllahu Lindon
21
4
390
0
0
2
0
19
Engjell Qendrim
19
2
32
0
0
1
0
37
Giovanni
22
3
46
0
0
0
0
10
Kryeziu Almir
26
4
340
0
0
0
0
88
Queven
26
4
386
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adetunji Sunday
26
1
120
0
0
1
0
22
Dulaj Krenar
?
3
17
0
0
0
0
11
Hamidi Walid
28
4
388
2
0
1
0
25
Karrica Bernard
23
3
234
1
0
0
0
99
Tolaj Bleart
24
4
89
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kolici Enea
38
6
600
0
0
2
0
92
Ljuljanovic Damir
32
0
0
0
0
0
0
13
Miftari Art
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Gjini Elmando
22
0
0
0
0
0
0
4
Halili Gentrit
22
5
398
0
0
1
0
14
Ismajlgeci Marsel
Thẻ đỏ
24
6
482
0
1
1
1
32
Jashanica Bajram
34
5
459
0
0
0
0
34
Kodra Merlind
19
0
0
0
0
0
0
3
Potoku Arber
30
6
589
0
0
3
0
2
Smajli Geralb
22
6
327
0
0
2
0
20
Thaqi Astrit
31
6
600
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abedini Eris
26
2
57
0
0
0
0
6
Emerllahu Lindon
21
6
600
1
0
2
0
19
Engjell Qendrim
19
3
72
0
0
1
0
37
Giovanni
22
3
46
0
0
0
0
15
Halitjaha Arbnor
22
0
0
0
0
0
0
10
Kryeziu Almir
26
6
425
0
0
0
0
41
Oda Almir
20
0
0
0
0
0
0
88
Queven
26
5
476
0
0
1
0
18
Shala Leonard
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adetunji Sunday
26
2
158
0
0
1
1
20
Aliji Altin
18
0
0
0
0
0
0
22
Dulaj Krenar
?
5
33
0
1
0
0
11
Hamidi Walid
28
6
515
3
0
2
0
25
Karrica Bernard
23
5
393
2
0
0
0
99
Tolaj Bleart
24
6
260
0
0
0
0