Bóng đá, Kazakhstan: FC Astana trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
FC Astana
Sân vận động:
Astana Arena
(Astana)
Sức chứa:
30 244
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Kazakhstan Cup
League Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Condric Josip
31
16
1440
0
0
0
0
55
Zarutskiy Aleksandr
31
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Amanovic Aleksa
28
21
1728
1
0
6
1
2
Bartolec Karlo
29
11
963
1
0
0
0
15
Beysebekov Abzal
31
13
580
0
0
1
0
4
Bystrov Marat
32
15
984
0
0
1
0
3
Kalaica Branimir
26
11
733
2
0
0
0
5
Kazukolovas Kipras
24
20
1459
1
0
0
0
22
Marochkin Aleksandr
34
19
1276
0
0
2
0
6
Vorogovskiy Yan
28
21
1771
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dosmagambetov Timur
35
1
61
0
0
1
0
7
Ebong Maks
Thẻ vàng
25
22
1603
0
0
1
0
77
Gripshi Nazmi
27
12
948
6
0
2
0
8
Kuat Islambek
31
19
841
1
0
3
1
19
Osei Barnes
29
14
904
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ahanonu Nnamdi Franklin
22
13
478
1
0
0
0
21
Astanov Elkhan
24
18
682
3
0
1
0
72
Basmanov Stanislav
23
12
261
1
0
1
0
28
Camara Ousmane
25
23
1972
4
0
2
0
9
Geoffrey Chinedu
27
10
688
7
0
0
0
81
Karimov Ramazan
25
23
702
1
0
2
0
10
Tomasov Marin
37
23
1796
6
0
2
0
97
Zhaksylykov Nurali
20
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babayan Grigori
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Seysen Mukhammedzhan
25
1
90
0
0
0
0
55
Zarutskiy Aleksandr
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Amanovic Aleksa
28
2
116
0
0
0
0
4
Bystrov Marat
32
1
74
0
0
0
0
5
Kazukolovas Kipras
24
1
65
0
0
0
0
22
Marochkin Aleksandr
34
1
90
0
0
0
0
6
Vorogovskiy Yan
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dosmagambetov Timur
35
1
90
0
0
0
0
7
Ebong Maks
Thẻ vàng
25
2
87
0
0
0
0
8
Kuat Islambek
31
2
159
0
0
0
0
19
Osei Barnes
29
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ahanonu Nnamdi Franklin
22
1
12
0
0
0
0
21
Astanov Elkhan
24
2
101
0
0
1
0
72
Basmanov Stanislav
23
2
91
0
0
0
0
28
Camara Ousmane
25
2
97
0
0
0
0
81
Karimov Ramazan
25
2
169
1
0
0
0
10
Tomasov Marin
37
1
90
0
0
0
0
97
Zhaksylykov Nurali
20
1
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babayan Grigori
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Condric Josip
31
3
270
0
0
0
0
74
Seysen Mukhammedzhan
25
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Amanovic Aleksa
28
3
158
0
0
1
0
71
Anuarov Sanzhar
19
1
10
0
0
0
0
2
Bartolec Karlo
29
2
114
1
0
0
0
15
Beysebekov Abzal
31
4
316
0
0
0
0
4
Bystrov Marat
32
3
267
0
0
1
0
3
Kalaica Branimir
26
3
161
0
0
1
0
5
Kazukolovas Kipras
24
4
213
0
0
1
0
22
Marochkin Aleksandr
34
4
345
0
0
1
0
6
Vorogovskiy Yan
28
2
133
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dosmagambetov Timur
35
5
358
0
0
1
0
7
Ebong Maks
Thẻ vàng
25
2
180
0
0
0
0
77
Gripshi Nazmi
27
1
61
1
0
0
0
8
Kuat Islambek
31
4
248
0
0
1
0
19
Osei Barnes
29
4
300
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ahanonu Nnamdi Franklin
22
5
393
2
0
0
0
21
Astanov Elkhan
24
5
420
1
0
1
0
72
Basmanov Stanislav
23
4
194
1
0
0
0
28
Camara Ousmane
25
4
230
0
0
0
0
9
Geoffrey Chinedu
27
2
180
3
0
0
0
81
Karimov Ramazan
25
4
235
0
0
0
0
96
Mustafin Batyrkhan
19
1
10
0
0
0
0
10
Tomasov Marin
37
3
161
1
0
1
0
97
Zhaksylykov Nurali
20
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babayan Grigori
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Condric Josip
31
7
630
0
0
0
0
74
Seysen Mukhammedzhan
25
1
90
0
0
1
0
55
Zarutskiy Aleksandr
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Amanovic Aleksa
28
7
618
0
0
1
0
2
Bartolec Karlo
29
7
630
0
3
2
0
15
Beysebekov Abzal
31
2
180
0
0
0
0
4
Bystrov Marat
32
4
191
0
0
0
0
3
Kalaica Branimir
26
5
229
0
0
0
0
5
Kazukolovas Kipras
24
7
630
1
0
2
0
22
Marochkin Aleksandr
34
7
589
0
0
1
0
6
Vorogovskiy Yan
28
7
621
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dosmagambetov Timur
35
2
180
0
0
1
0
7
Ebong Maks
Thẻ vàng
25
7
620
0
1
2
0
77
Gripshi Nazmi
27
7
605
2
2
0
0
8
Kuat Islambek
31
7
221
0
1
1
0
19
Osei Barnes
29
3
191
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ahanonu Nnamdi Franklin
22
7
200
0
0
0
0
21
Astanov Elkhan
24
5
192
1
0
0
0
72
Basmanov Stanislav
23
2
160
0
0
0
0
28
Camara Ousmane
25
7
617
1
1
1
0
9
Geoffrey Chinedu
27
7
557
5
0
1
0
81
Karimov Ramazan
25
7
248
1
0
1
0
96
Mustafin Batyrkhan
19
1
1
0
0
0
0
10
Tomasov Marin
37
7
625
3
0
0
0
97
Zhaksylykov Nurali
20
2
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babayan Grigori
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Abuov Tamerlan
20
0
0
0
0
0
0
93
Condric Josip
31
26
2340
0
0
0
0
74
Seysen Mukhammedzhan
25
4
390
0
0
1
0
55
Zarutskiy Aleksandr
31
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Amanovic Aleksa
28
33
2620
1
0
8
1
71
Anuarov Sanzhar
19
1
10
0
0
0
0
2
Bartolec Karlo
29
20
1707
2
3
2
0
15
Beysebekov Abzal
31
19
1076
0
0
1
0
4
Bystrov Marat
32
23
1516
0
0
2
0
3
Kalaica Branimir
26
19
1123
2
0
1
0
5
Kazukolovas Kipras
24
32
2367
2
0
3
0
47
Mamontov Maxim
?
0
0
0
0
0
0
22
Marochkin Aleksandr
34
31
2300
0
0
4
0
52
Tokenov Timur
20
0
0
0
0
0
0
6
Vorogovskiy Yan
28
31
2615
2
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dosmagambetov Timur
35
9
689
0
0
3
0
7
Ebong Maks
Thẻ vàng
25
33
2490
0
1
3
0
77
Gripshi Nazmi
27
20
1614
9
2
2
0
8
Kuat Islambek
31
32
1469
1
1
5
1
19
Osei Barnes
29
22
1485
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ahanonu Nnamdi Franklin
22
26
1083
3
0
0
0
21
Astanov Elkhan
24
30
1395
5
0
3
0
72
Basmanov Stanislav
23
20
706
2
0
1
0
53
Berezutskiy Andrey
20
0
0
0
0
0
0
28
Camara Ousmane
25
36
2916
5
1
3
0
9
Geoffrey Chinedu
27
19
1425
15
0
1
0
81
Karimov Ramazan
25
36
1354
3
0
3
0
96
Mustafin Batyrkhan
19
2
11
0
0
0
0
10
Tomasov Marin
37
34
2672
10
0
3
0
87
Vardanyan Arman
19
0
0
0
0
0
0
97
Zhaksylykov Nurali
20
5
99
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babayan Grigori
44