Bóng đá, Andorra: Andorra trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Andorra
Andorra
Sân vận động:
Estadi Nacional
(Andorra la Vella)
Sức chứa:
3 306
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Olazabal Oier
35
8
720
0
0
1
0
1
Ratti Nicolas
31
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alende Diego
27
13
1170
0
0
1
0
2
Arumi Joel
24
6
152
0
0
0
0
18
Bombardo Poyato Marc
18
1
1
0
0
0
0
24
Casadesus Pau
21
2
84
0
0
0
0
5
Morgado Cesar
31
12
1020
0
0
3
2
27
Rodriguez Ivan
19
7
574
0
0
1
0
4
Trigueros Estrada Pablo
31
10
595
0
0
3
0
20
Vila Marti
25
4
284
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Martin Frias Alvaro
23
13
586
2
0
1
0
14
Molina Sergio
28
13
1151
0
0
1
0
8
Moran Erik
33
8
261
0
0
2
0
12
Ndiaye Dione Assane
25
12
445
0
0
1
0
16
Pena Alvaro
33
13
1072
3
0
4
0
6
Solis Alberto
26
3
150
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Almpanis Christos
30
10
419
0
0
0
0
21
Cerda Josep
21
12
724
1
0
1
0
17
Clemente Jesus
24
8
661
0
0
4
1
7
Fuentes Juanda
21
3
45
0
0
0
0
11
Lauti
23
13
656
4
0
0
0
9
Nieto Manuel
26
12
851
0
0
2
0
15
Redondo Luismi
26
13
814
1
0
2
0
22
Rosas Berto
22
3
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Costa Ferran
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Olazabal Oier
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arumi Joel
24
1
90
0
1
0
0
5
Morgado Cesar
31
1
90
0
0
0
0
4
Trigueros Estrada Pablo
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Martin Frias Alvaro
23
1
90
0
0
0
0
14
Molina Sergio
28
1
90
0
0
0
0
8
Moran Erik
33
1
7
0
0
0
0
12
Ndiaye Dione Assane
25
1
64
1
0
0
0
16
Pena Alvaro
33
1
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Almpanis Christos
30
1
65
0
0
0
0
21
Cerda Josep
21
1
84
0
0
0
0
17
Clemente Jesus
24
1
90
1
0
0
0
7
Fuentes Juanda
21
1
1
0
0
0
0
11
Lauti
23
1
64
0
0
0
0
9
Nieto Manuel
26
1
27
0
0
0
0
15
Redondo Luismi
26
1
26
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Costa Ferran
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Boga Carlos
19
0
0
0
0
0
0
13
Olazabal Oier
35
9
810
0
0
1
0
1
Ratti Nicolas
31
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alende Diego
27
13
1170
0
0
1
0
2
Arumi Joel
24
7
242
0
1
0
0
18
Bombardo Poyato Marc
18
1
1
0
0
0
0
24
Casadesus Pau
21
2
84
0
0
0
0
5
Morgado Cesar
31
13
1110
0
0
3
2
27
Rodriguez Ivan
19
7
574
0
0
1
0
4
Trigueros Estrada Pablo
31
11
685
0
0
3
0
20
Vila Marti
25
4
284
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Martin Frias Alvaro
23
14
676
2
0
1
0
14
Molina Sergio
28
14
1241
0
0
1
0
8
Moran Erik
33
9
268
0
0
2
0
12
Ndiaye Dione Assane
25
13
509
1
0
1
0
16
Pena Alvaro
33
14
1099
3
0
4
0
6
Solis Alberto
26
3
150
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Achhiba Bilal
19
0
0
0
0
0
0
19
Almpanis Christos
30
11
484
0
0
0
0
21
Cerda Josep
21
13
808
1
0
1
0
17
Clemente Jesus
24
9
751
1
0
4
1
7
Fuentes Juanda
21
4
46
0
0
0
0
11
Lauti
23
14
720
4
0
0
0
9
Nieto Manuel
26
13
878
0
0
2
0
15
Redondo Luismi
26
14
840
1
1
3
0
22
Rosas Berto
22
3
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Costa Ferran
30