Bóng đá, Romania: Farul Constanta trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Farul Constanta
Sân vận động:
Central Stadium Hagi Academy
(Ovidiu)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Romanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Buzbuchi Alexandru
31
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Balasa Mihai Alexandru
29
12
923
0
0
4
1
15
Danuleasa Gabriel
21
8
268
0
0
0
1
11
Ganea Cristian
32
16
1421
0
2
0
0
4
Gustavo Marins
22
15
1273
1
0
4
0
22
Sirbu Dan
21
16
1048
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Basceanu Luca
18
1
20
0
0
0
0
23
Casap Carlo
25
6
349
0
0
0
0
2
Cercel Ionut
18
4
129
0
1
1
0
77
Ciobanu Andrei
26
5
203
0
0
0
0
27
Cojocaru Ionut
Chấn thương
21
1
75
0
0
0
0
6
Dican Victor
24
15
944
1
0
4
0
99
Doicaru Ionut
17
11
202
0
0
0
0
14
Nedelcu Dragos
27
10
406
0
0
1
0
80
Popescu Nicolas
21
6
56
0
0
1
0
20
Radaslavescu Eduard
20
12
628
0
1
1
0
5
Tiru Bogdan
30
4
194
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alibec Denis
33
10
720
5
2
4
0
18
Banu Luca
19
2
105
0
0
1
0
16
Buta Gabriel
22
2
7
0
0
0
0
30
Grigoryan Narek
23
16
1257
4
0
1
0
10
Iancu Cristian Gabriel
30
11
668
1
1
1
0
9
Rivaldinho
29
15
698
4
1
1
0
90
Stoian Alexandru Constantin
16
7
151
0
0
0
0
8
Vina Ionut
29
14
1091
1
2
6
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hagi Gheorghe
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Ducan Razvan
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aioanei Mario
19
1
54
0
0
1
0
15
Danuleasa Gabriel
21
1
90
0
0
0
0
4
Gustavo Marins
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Basceanu Luca
18
1
45
0
0
0
0
2
Cercel Ionut
18
1
90
0
0
0
0
6
Dican Victor
24
1
90
0
0
0
0
80
Popescu Nicolas
21
1
54
0
0
0
0
20
Radaslavescu Eduard
20
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alibec Denis
33
1
13
0
0
0
0
18
Banu Luca
19
1
37
0
0
1
0
16
Buta Gabriel
22
1
37
0
0
0
0
10
Iancu Cristian Gabriel
30
1
78
0
0
0
0
19
Mustaca Robert
22
1
78
0
0
0
0
9
Rivaldinho
29
1
90
1
0
0
0
90
Stoian Alexandru Constantin
16
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hagi Gheorghe
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Buzbuchi Alexandru
31
16
1440
0
0
1
0
68
Ducan Razvan
23
1
90
0
0
0
0
1
Rafaila Vlad
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aioanei Mario
19
1
54
0
0
1
0
44
Balasa Mihai Alexandru
29
12
923
0
0
4
1
15
Danuleasa Gabriel
21
9
358
0
0
0
1
45
Dutu Stefan
20
0
0
0
0
0
0
11
Ganea Cristian
32
16
1421
0
2
0
0
4
Gustavo Marins
22
16
1363
1
0
4
0
22
Sirbu Dan
21
16
1048
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Basceanu Luca
18
2
65
0
0
0
0
23
Casap Carlo
25
6
349
0
0
0
0
2
Cercel Ionut
18
5
219
0
1
1
0
77
Ciobanu Andrei
26
5
203
0
0
0
0
27
Cojocaru Ionut
Chấn thương
21
1
75
0
0
0
0
6
Dican Victor
24
16
1034
1
0
4
0
99
Doicaru Ionut
17
11
202
0
0
0
0
14
Nedelcu Dragos
27
10
406
0
0
1
0
6
Podoleanu Ianis
16
0
0
0
0
0
0
80
Popescu Nicolas
21
7
110
0
0
1
0
20
Radaslavescu Eduard
20
13
641
0
1
1
0
5
Tiru Bogdan
30
4
194
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alibec Denis
33
11
733
5
2
4
0
7
Avramescu Ianis
16
0
0
0
0
0
0
18
Banu Luca
19
3
142
0
0
2
0
16
Buta Gabriel
22
3
44
0
0
0
0
97
Cocos Alin
18
0
0
0
0
0
0
30
Grigoryan Narek
23
16
1257
4
0
1
0
10
Iancu Cristian Gabriel
30
12
746
1
1
1
0
19
Mustaca Robert
22
1
78
0
0
0
0
9
Rivaldinho
29
16
788
5
1
1
0
90
Stoian Alexandru Constantin
16
8
197
0
0
0
0
8
Vina Ionut
29
14
1091
1
2
6
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hagi Gheorghe
59