Bóng đá, châu Âu: Quần đảo Faroe trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Quần đảo Faroe
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Baltic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gestsson Teitur
32
1
90
0
0
1
0
23
Reynatrod Bardur a
24
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Askham Hordur
30
1
45
0
0
0
0
19
Benjaminsen Jann
27
3
270
1
0
0
0
2
Danielsen Joannes
27
3
263
0
0
1
0
3
Davidsen Viljormur
33
6
540
2
0
1
0
5
Edmundsson Andrias
23
6
540
0
0
1
0
15
Faero Odmar
35
4
347
0
0
0
0
14
Joensen Rene
31
6
310
0
0
0
0
5
Nattestad Sonni Ragnar
30
1
14
0
0
0
0
20
Sorensen Hanus
23
6
466
1
0
0
0
16
Vatnhamar Gunnar
29
6
534
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Agnarsson Hannes
25
2
118
0
0
0
0
7
Bjartalid Joannes
28
4
151
1
0
1
0
15
Chukwudi Samuel
21
2
136
0
0
1
0
6
Hansson Hallur
32
1
58
0
0
0
0
8
Hendriksson Brandur
28
4
247
0
1
0
0
19
Johannesen Patrik
29
1
7
0
0
0
0
18
Mikkelsen Mads
24
2
70
0
0
0
0
22
Mneney Noah
21
1
16
0
0
0
0
18
Olsen Meinhard
27
6
422
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Edmundsson Joan Simun
33
4
181
0
0
1
0
17
Justinussen Adrian
26
6
199
0
0
1
0
9
Klettskard Pall
34
2
80
0
0
0
0
21
Knudsen Petur
26
5
147
0
0
1
0
11
Olsen Klaemint
34
1
8
0
0
0
0
19
Petersen Paetur
26
1
8
0
0
1
0
10
Vatnhamar Solvi
38
6
253
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ericson Hakan
64
Klakstein Eydun
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Reynatrod Bardur a
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Benjaminsen Jann
27
1
90
0
0
0
0
2
Danielsen Joannes
27
1
90
0
0
0
0
3
Davidsen Viljormur
33
2
180
0
0
0
0
14
Joensen Rene
31
2
179
0
0
1
0
22
Johansen Daniel
26
1
25
0
0
0
0
20
Sorensen Hanus
23
2
155
0
0
0
0
16
Vatnhamar Gunnar
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chukwudi Samuel
21
1
90
0
0
0
0
14
Ellingsgaard Aron
22
1
2
0
0
0
0
19
Johannesen Patrik
29
2
19
0
0
0
0
22
Mneney Noah
21
2
27
0
0
0
0
18
Olsen Meinhard
27
2
96
0
0
0
0
6
Oregaard Gullbrandur
22
1
90
0
0
0
0
20
Radosavljevic Stefan
24
2
147
0
0
0
0
4
Svensson Arnbjorn
25
1
82
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Edmundsson Joan Simun
33
2
80
0
0
0
0
17
Justinussen Adrian
26
2
86
0
0
0
0
21
Knudsen Petur
26
2
96
1
0
0
0
11
Olsen Klaemint
34
2
102
0
0
0
0
19
Petersen Paetur
26
2
86
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ericson Hakan
64
Klakstein Eydun
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eydsteinsson Silas
26
0
0
0
0
0
0
12
Gestsson Teitur
32
1
90
0
0
1
0
12
Joensen Kristian
31
0
0
0
0
0
0
1
Lamhauge Mattias
25
0
0
0
0
0
0
1
Petersen Ari
21
0
0
0
0
0
0
23
Reynatrod Bardur a
24
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Askham Hordur
30
1
45
0
0
0
0
19
Benjaminsen Jann
27
4
360
1
0
0
0
2
Danielsen Joannes
27
4
353
0
0
1
0
3
Davidsen Viljormur
33
8
720
2
0
1
0
5
Edmundsson Andrias
23
6
540
0
0
1
0
15
Faero Odmar
35
4
347
0
0
0
0
14
Joensen Rene
31
8
489
0
0
1
0
22
Johansen Daniel
26
1
25
0
0
0
0
5
Nattestad Sonni Ragnar
30
1
14
0
0
0
0
20
Sorensen Hanus
23
8
621
1
0
0
0
16
Vatnhamar Gunnar
29
7
624
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Agnarsson Hannes
25
2
118
0
0
0
0
7
Bjartalid Joannes
28
4
151
1
0
1
0
15
Chukwudi Samuel
21
3
226
0
0
1
0
13
Dam Asi
21
0
0
0
0
0
0
14
Ellingsgaard Aron
22
1
2
0
0
0
0
6
Hansson Hallur
32
1
58
0
0
0
0
8
Hendriksson Brandur
28
4
247
0
1
0
0
19
Johannesen Patrik
29
3
26
0
0
0
0
11
Kallsberg Poul
21
0
0
0
0
0
0
18
Mikkelsen Mads
24
2
70
0
0
0
0
22
Mneney Noah
21
3
43
0
0
0
0
18
Olsen Meinhard
27
8
518
0
0
0
0
6
Oregaard Gullbrandur
22
1
90
0
0
0
0
20
Radosavljevic Stefan
24
2
147
0
0
0
0
5
Samuelsen Ragnar
25
0
0
0
0
0
0
4
Svensson Arnbjorn
25
1
82
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Edmundsson Joan Simun
33
6
261
0
0
1
0
17
Justinussen Adrian
26
8
285
0
0
1
0
9
Klettskard Pall
34
2
80
0
0
0
0
21
Knudsen Petur
26
7
243
1
0
1
0
11
Olsen Klaemint
34
3
110
0
0
0
0
19
Petersen Paetur
26
3
94
0
0
1
0
10
Vatnhamar Solvi
38
6
253
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ericson Hakan
64
Klakstein Eydun
51