Bóng đá, châu Âu: Quần đảo Faroe U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Quần đảo Faroe U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petersen Ari
21
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Agnarsson Martin
21
7
557
0
0
1
0
10
Bardarson Olaf
21
9
675
2
0
1
0
19
Bruhn Jens
22
2
14
0
0
0
0
16
Brunni Signar
22
6
369
0
1
1
0
5
Hellisa Mikkjal
22
1
78
0
0
1
0
13
Nolsoe Beinir
21
4
86
1
0
0
0
15
Petersen Borge
22
10
900
0
0
2
0
17
Poulsen Bergur
21
6
99
0
0
0
0
4
Rusborg Elias
21
9
796
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dahl-Olsen Gutti
22
8
110
3
0
0
0
13
Dam Asi
21
9
803
0
1
2
0
14
Ellingsgaard Aron
22
8
415
0
0
2
0
7
Joensen Emil Weihe
21
3
77
0
0
1
0
22
Mneney Noah
21
9
810
1
0
3
0
6
Oregaard Gullbrandur
22
9
749
0
3
1
1
8
Sorensen Heini
20
8
406
0
0
1
0
5
Vilhelmsen Jakup
20
2
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Guttesen Leivur
22
4
133
0
0
0
0
20
Mouritsen Ejvind
20
3
107
0
0
0
0
9
Nielsen Jorgen
20
9
733
4
2
4
0
8
Samuelsen Aki
20
7
569
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hentze Samal Erik
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Davidsen Joannes
22
0
0
0
0
0
0
1
Petersen Ari
21
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Agnarsson Martin
21
7
557
0
0
1
0
10
Bardarson Olaf
21
9
675
2
0
1
0
19
Bruhn Jens
22
2
14
0
0
0
0
16
Brunni Signar
22
6
369
0
1
1
0
5
Hellisa Mikkjal
22
1
78
0
0
1
0
4
Hellisdal Markus
22
0
0
0
0
0
0
13
Nolsoe Beinir
21
4
86
1
0
0
0
15
Petersen Borge
22
10
900
0
0
2
0
17
Poulsen Bergur
21
6
99
0
0
0
0
4
Rusborg Elias
21
9
796
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dahl-Olsen Gutti
22
8
110
3
0
0
0
13
Dam Asi
21
9
803
0
1
2
0
14
Ellingsgaard Aron
22
8
415
0
0
2
0
7
Joensen Emil Weihe
21
3
77
0
0
1
0
22
Mneney Noah
21
9
810
1
0
3
0
6
Oregaard Gullbrandur
22
9
749
0
3
1
1
8
Sorensen Heini
20
8
406
0
0
1
0
5
Vilhelmsen Jakup
20
2
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Guttesen Leivur
22
4
133
0
0
0
0
20
Mouritsen Ejvind
20
3
107
0
0
0
0
9
Nielsen Jorgen
20
9
733
4
2
4
0
8
Samuelsen Aki
20
7
569
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hentze Samal Erik
52