Bóng đá, Bồ Đào Nha: Famalicao Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Famalicao Nữ
Sân vận động:
Estadio Municipal de Famalicao
(Vila Nova de Famalicao)
Sức chứa:
5 307
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga BPI Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Araujo Daniela
26
5
450
0
0
0
0
13
Cruzeiro Leticia
18
1
90
0
0
0
0
99
Lima Mariana
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Carabali Elizabeth
23
4
308
0
0
0
1
16
Gomes Diana
20
6
401
0
0
0
0
6
Machado Araujo Claudia Liliana
24
7
604
0
0
2
0
3
Nardone Eugenia
24
2
180
0
0
0
0
15
Ramos Stefania
23
3
87
0
0
0
0
18
Ribeiro Joana
23
5
294
0
0
0
0
17
Simaes Mariana
18
3
78
0
0
1
0
4
Solis Paulina
28
4
316
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Almeida Sofia
18
8
705
0
0
0
0
9
Andre Maria
17
4
91
0
0
1
0
7
Cardozo Karoline
24
6
476
1
3
0
0
14
Coutinho Sara
19
2
20
1
0
0
0
11
Di Muro Sabina
21
6
271
0
0
0
0
12
Goncalves Kayla
24
6
525
0
1
2
0
8
Nunes Mafalda
19
8
675
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Borges Kleydiana
29
8
616
4
2
1
0
10
Dias Rita
22
8
537
1
2
1
0
21
Rodrigues Leonilde
26
4
203
0
0
0
0
22
Sampaio Eva
18
4
38
0
1
0
0
27
Victoria Pereira
19
6
145
1
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Araujo Daniela
26
5
450
0
0
0
0
13
Cruzeiro Leticia
18
1
90
0
0
0
0
99
Lima Mariana
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Borges Matilde
18
0
0
0
0
0
0
23
Carabali Elizabeth
23
4
308
0
0
0
1
16
Gomes Diana
20
6
401
0
0
0
0
6
Machado Araujo Claudia Liliana
24
7
604
0
0
2
0
3
Nardone Eugenia
24
2
180
0
0
0
0
15
Ramos Stefania
23
3
87
0
0
0
0
18
Ribeiro Joana
23
5
294
0
0
0
0
17
Simaes Mariana
18
3
78
0
0
1
0
4
Solis Paulina
28
4
316
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Almeida Sofia
18
8
705
0
0
0
0
9
Andre Maria
17
4
91
0
0
1
0
7
Cardozo Karoline
24
6
476
1
3
0
0
14
Coutinho Sara
19
2
20
1
0
0
0
11
Di Muro Sabina
21
6
271
0
0
0
0
12
Goncalves Kayla
24
6
525
0
1
2
0
8
Nunes Mafalda
19
8
675
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Borges Kleydiana
29
8
616
4
2
1
0
10
Dias Rita
22
8
537
1
2
1
0
21
Rodrigues Leonilde
26
4
203
0
0
0
0
22
Sampaio Eva
18
4
38
0
1
0
0
27
Victoria Pereira
19
6
145
1
1
0
0