Bóng đá, Bồ Đào Nha: Famalicao trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Famalicao
Sân vận động:
Estadio Municipal de Famalicao
(Vila Nova de Famalicao)
Sức chứa:
5 307
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zlobin Ivan
27
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Calegari
22
11
952
0
1
0
0
16
De Haas Justin
24
9
810
0
0
1
0
4
Mihaj Enea
26
11
946
0
1
3
0
17
Pinheiro Rodrigo
22
7
278
0
0
0
0
5
Rafa
29
5
395
0
0
1
0
15
Riccieli
26
4
226
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
De Amorim Mathias
19
4
120
0
0
1
0
18
Liimatta Otso
20
4
116
0
0
1
0
88
Lobato Samuel
23
4
51
0
0
1
0
20
Sa Gustavo
20
11
697
1
1
2
0
8
Topic Mirko
23
11
969
0
0
1
0
6
Van de Looi Tommie
25
9
241
0
0
0
0
28
Youssouf Zaydou
25
11
933
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aranda Oscar
22
11
894
1
1
2
0
23
Gil Dias
28
9
494
3
0
3
0
9
Gonzalez Mario
28
10
377
2
2
0
0
10
Rochinha
29
9
560
0
0
1
0
19
Rodrigues Afonso Oliveira
22
2
2
0
0
0
0
7
Sorriso
Chấn thương
23
7
477
3
1
0
0
21
Zabiri Yassir
19
4
49
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evangelista Armando
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Carevic Lazar
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Ba Ibrahima
19
1
90
0
0
0
0
5
Rafa
29
1
65
0
0
0
0
2
Realpe Leonardo
Chấn thương cơ30.11.2024
23
1
90
0
0
0
0
15
Riccieli
26
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
De Amorim Mathias
19
1
88
0
0
1
0
88
Lobato Samuel
23
1
3
0
0
0
0
8
Topic Mirko
23
1
74
0
0
0
0
6
Van de Looi Tommie
25
1
17
0
0
0
0
28
Youssouf Zaydou
25
1
88
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aranda Oscar
22
1
26
0
0
0
0
23
Gil Dias
28
1
90
0
0
0
0
9
Gonzalez Mario
28
1
65
0
0
0
0
10
Rochinha
29
1
90
0
0
0
0
19
Rodrigues Afonso Oliveira
22
1
3
0
0
0
0
21
Zabiri Yassir
19
1
26
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evangelista Armando
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Carevic Lazar
25
1
90
0
0
0
0
22
Gabriel Cabral
21
0
0
0
0
0
0
1
Zlobin Ivan
27
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Ba Ibrahima
19
1
90
0
0
0
0
2
Calegari
22
11
952
0
1
0
0
75
Costa Diogo
21
0
0
0
0
0
0
16
De Haas Justin
24
9
810
0
0
1
0
4
Mihaj Enea
26
11
946
0
1
3
0
17
Pinheiro Rodrigo
22
7
278
0
0
0
0
5
Rafa
29
6
460
0
0
1
0
2
Realpe Leonardo
Chấn thương cơ30.11.2024
23
1
90
0
0
0
0
15
Riccieli
26
5
316
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
De Amorim Mathias
19
5
208
0
0
2
0
18
Liimatta Otso
20
4
116
0
0
1
0
88
Lobato Samuel
23
5
54
0
0
1
0
20
Sa Gustavo
20
11
697
1
1
2
0
8
Topic Mirko
23
12
1043
0
0
1
0
6
Van de Looi Tommie
25
10
258
0
0
0
0
28
Youssouf Zaydou
25
12
1021
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aranda Oscar
22
12
920
1
1
2
0
71
Duda
21
0
0
0
0
0
0
23
Gil Dias
28
10
584
3
0
3
0
9
Gonzalez Mario
28
11
442
2
2
0
0
10
Rochinha
29
10
650
0
0
1
0
19
Rodrigues Afonso Oliveira
22
3
5
0
0
0
0
7
Sorriso
Chấn thương
23
7
477
3
1
0
0
21
Zabiri Yassir
19
5
75
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evangelista Armando
51