Bóng đá, Scotland: Falkirk trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Falkirk
Sân vận động:
Falkirk Stadium
(Falkirk)
Sức chứa:
7 937
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hogarth Nicky
23
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adams Keelan
23
14
1260
2
3
1
0
6
Donaldson Coll
29
5
447
0
1
0
0
22
Graham Luke
20
9
781
0
1
1
0
5
Henderson Liam
28
14
1260
1
0
3
0
26
Mackie Sean
26
7
602
2
0
3
0
3
McCann Leon
24
9
660
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
McKenna Michael
33
12
248
0
0
0
0
29
Miller Calvin
26
14
1001
5
3
0
0
10
Nesbitt Aidan
27
10
710
0
2
1
0
23
Ross Ethan
23
14
904
4
1
1
0
8
Spencer Brad
28
14
1260
5
0
5
0
21
Tait Dylan
22
14
1149
2
2
6
0
2
Yeats Finn
20
14
193
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Agyeman Alfredo
24
13
361
1
0
2
0
9
MacIver Ross
25
9
594
1
0
2
0
7
Morrison Callum
28
7
283
1
0
0
0
18
Oliver Gary
29
14
849
1
1
0
0
19
Shanley Ryan
23
8
99
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McGlynn John
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hogarth Nicky
23
5
450
0
0
0
0
12
Sneddon Jamie
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adams Keelan
23
5
450
0
0
1
0
6
Donaldson Coll
29
3
248
0
0
0
0
5
Henderson Liam
28
6
540
1
0
0
0
26
Mackie Sean
26
6
540
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
McCrone Caelan
?
1
11
0
0
0
0
14
McKenna Michael
33
5
86
0
0
0
1
29
Miller Calvin
26
6
477
0
0
0
0
10
Nesbitt Aidan
27
3
259
2
0
0
0
23
Ross Ethan
23
6
225
1
0
0
0
8
Spencer Brad
28
6
540
0
0
1
0
21
Tait Dylan
22
6
519
2
0
2
0
2
Yeats Finn
20
6
376
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Agyeman Alfredo
24
6
207
0
0
0
0
9
MacIver Ross
25
6
468
4
0
2
0
7
Morrison Callum
28
3
234
1
0
2
0
18
Oliver Gary
29
6
192
0
0
0
0
19
Shanley Ryan
23
5
53
1
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McGlynn John
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Hayward Owen
19
0
0
0
0
0
0
1
Hogarth Nicky
23
19
1710
0
0
0
0
12
Sneddon Jamie
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adams Keelan
23
19
1710
2
3
2
0
6
Donaldson Coll
29
8
695
0
1
0
0
22
Graham Luke
20
9
781
0
1
1
0
5
Henderson Liam
28
20
1800
2
0
3
0
2
Lang Tom
27
0
0
0
0
0
0
26
Mackie Sean
26
13
1142
3
0
5
0
3
McCann Leon
24
9
660
0
0
0
0
33
Sinclair Logan
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
McCafferty Flynn
?
0
0
0
0
0
0
35
McCrone Caelan
?
1
11
0
0
0
0
14
McKenna Michael
33
17
334
0
0
0
1
29
Miller Calvin
26
20
1478
5
3
0
0
10
Nesbitt Aidan
27
13
969
2
2
1
0
23
Ross Ethan
23
20
1129
5
1
1
0
8
Spencer Brad
28
20
1800
5
0
6
0
21
Tait Dylan
22
20
1668
4
2
8
0
2
Yeats Finn
20
20
569
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Agyeman Alfredo
24
19
568
1
0
2
0
9
MacIver Ross
25
15
1062
5
0
4
0
7
Morrison Callum
28
10
517
2
0
2
0
18
Oliver Gary
29
20
1041
1
1
0
0
19
Shanley Ryan
23
13
152
1
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McGlynn John
62