Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Karagumruk trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Karagumruk
Sân vận động:
Atatürk Olimpiyat
(Istanbul)
Sức chứa:
74 753
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bilgin Emre
20
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Cankaya Atakan Ridvan
26
7
530
0
0
1
0
94
Cinar Anil
21
1
9
0
0
0
0
4
Demir Yigit Efe
20
11
760
0
2
0
0
3
Djilobodji Papy
35
12
1059
1
0
3
0
5
Fidan Yigit
19
1
46
0
0
0
0
33
Kurukalip Cagtay
22
12
776
0
2
2
0
22
Tintis Emir
20
4
315
0
0
1
0
23
Ulvan Talha
23
2
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dabanli Berkay
34
7
528
0
0
1
0
14
Doh Marius
20
12
940
0
1
3
0
88
Gumus Omer
21
6
75
0
0
0
0
19
Gurpuz Goktan
21
10
585
3
5
1
0
11
Johnson Daniel
32
8
579
0
0
2
0
20
Mert Muhammed
29
5
133
0
0
1
0
21
Paoletti Flavio
21
12
529
2
0
1
0
8
Ugur Adnan
23
8
383
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Camacho Joao
30
12
977
4
2
2
0
90
Demiroglu Baran
19
5
147
1
0
0
0
10
Dovedan Nikola
30
12
619
1
2
0
0
70
Lamkel Ze Didier
28
6
446
3
2
3
0
17
Sivri Ahmet
25
9
335
0
0
0
0
77
Tugyan Ahmet
20
3
89
0
0
0
0
9
Wesley
27
12
951
10
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Can Senol
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Akyuz Furkan
19
0
0
0
0
0
0
99
Beklevic Furkan
25
0
0
0
0
0
0
1
Bilgin Emre
20
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Atabey Hakan Eren
18
0
0
0
0
0
0
35
Cankaya Atakan Ridvan
26
7
530
0
0
1
0
94
Cinar Anil
21
1
9
0
0
0
0
4
Demir Yigit Efe
20
11
760
0
2
0
0
3
Djilobodji Papy
35
12
1059
1
0
3
0
5
Fidan Yigit
19
1
46
0
0
0
0
33
Kurukalip Cagtay
22
12
776
0
2
2
0
22
Tintis Emir
20
4
315
0
0
1
0
23
Ulvan Talha
23
2
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Akgun Arda
17
0
0
0
0
0
0
28
Arikan Muhammet
18
0
0
0
0
0
0
6
Dabanli Berkay
34
7
528
0
0
1
0
14
Doh Marius
20
12
940
0
1
3
0
27
Durmusoglu Asnan Efe
18
0
0
0
0
0
0
88
Gumus Omer
21
6
75
0
0
0
0
19
Gurpuz Goktan
21
10
585
3
5
1
0
11
Johnson Daniel
32
8
579
0
0
2
0
20
Mert Muhammed
29
5
133
0
0
1
0
21
Paoletti Flavio
21
12
529
2
0
1
0
8
Ugur Adnan
23
8
383
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Camacho Joao
30
12
977
4
2
2
0
90
Demiroglu Baran
19
5
147
1
0
0
0
10
Dovedan Nikola
30
12
619
1
2
0
0
72
Kalayci Baris
19
0
0
0
0
0
0
70
Lamkel Ze Didier
28
6
446
3
2
3
0
17
Sivri Ahmet
25
9
335
0
0
0
0
77
Tugyan Ahmet
20
3
89
0
0
0
0
9
Wesley
27
12
951
10
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Can Senol
41