Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Eyupspor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Eyupspor
Sân vận động:
Eyüp Stadium
(Istanbul)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ozer Berke
24
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Bingol Tayfur
31
6
206
0
0
0
0
15
Dubois Leo
30
8
613
0
0
0
0
88
Erkin Caner
36
7
512
0
0
1
0
4
Luccas Claro
33
12
1080
0
0
1
0
77
Meras Umut
28
9
457
0
0
0
0
5
Tokoz Dorukhan
28
7
90
0
0
0
0
14
Vezo Ruben
30
4
156
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akbaba Emre
32
12
823
2
1
0
0
7
Akbunar Halil
31
9
256
1
0
2
0
57
Kabasakal Melih
28
12
1076
0
2
3
0
18
Midtsjo Fredrik
31
9
771
0
2
3
0
20
Niyaz Recep
Chấn thương30.11.2024
29
1
36
0
0
0
0
10
Saiz Samuel
33
12
640
3
1
2
0
16
Shelvey Jonjo
32
6
204
0
0
1
0
28
Taskin Ilter
30
4
140
0
0
1
0
6
Yalcin Robin
30
12
1080
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Ampem Prince Obeng
26
6
375
0
0
0
0
99
Bruno Gianni
33
8
271
1
1
0
0
39
Chatzigiovanis Anastasios
27
6
89
0
0
0
0
11
Gumus Sinan
30
1
6
0
0
0
0
23
Kutucu Ahmed
24
12
945
5
5
3
0
9
Thiam Mame
32
11
981
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Turan Arda
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Koseer Cengiz
21
0
0
0
0
0
0
1
Ozer Berke
24
12
1080
0
0
2
0
71
Tetik Birkan
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Bingol Tayfur
31
6
206
0
0
0
0
15
Dubois Leo
30
8
613
0
0
0
0
88
Erkin Caner
36
7
512
0
0
1
0
4
Luccas Claro
33
12
1080
0
0
1
0
77
Meras Umut
28
9
457
0
0
0
0
5
Tokoz Dorukhan
28
7
90
0
0
0
0
14
Vezo Ruben
30
4
156
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akbaba Emre
32
12
823
2
1
0
0
7
Akbunar Halil
31
9
256
1
0
2
0
57
Kabasakal Melih
28
12
1076
0
2
3
0
18
Midtsjo Fredrik
31
9
771
0
2
3
0
20
Niyaz Recep
Chấn thương30.11.2024
29
1
36
0
0
0
0
10
Saiz Samuel
33
12
640
3
1
2
0
16
Shelvey Jonjo
32
6
204
0
0
1
0
28
Taskin Ilter
30
4
140
0
0
1
0
6
Yalcin Robin
30
12
1080
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Ampem Prince Obeng
26
6
375
0
0
0
0
99
Bruno Gianni
33
8
271
1
1
0
0
39
Chatzigiovanis Anastasios
27
6
89
0
0
0
0
11
Gumus Sinan
30
1
6
0
0
0
0
23
Kutucu Ahmed
24
12
945
5
5
3
0
17
Maldar Huseyin
17
0
0
0
0
0
0
11
Mor Emre
Quyết định của huấn luyện viên
27
0
0
0
0
0
0
9
Thiam Mame
32
11
981
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Turan Arda
37