Bóng đá, Uganda: Express trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uganda
Express
Sân vận động:
Sân vận động Mutesa II
(Kampala)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kagiri Michael
?
6
451
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kizza Mustafa
25
3
270
0
0
1
0
23
Lumu Isa Muzeeyi
29
5
385
0
0
1
0
3
Mafumu Dawson
?
2
180
0
0
0
0
13
Mbazira Ashraf
?
4
360
0
0
0
0
2
Zziwa Joseph
?
2
180
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andabati Ronald
27
5
315
1
0
0
0
25
Asiimwe John
?
2
125
0
0
0
0
25
Asiimwe Kenneth
?
3
212
0
0
1
0
10
Gagganga Geoffrey
?
6
419
1
0
0
0
1
Kalyowa Emmanuel
27
3
270
0
0
0
0
11
Kawawa Rashid
24
7
391
0
0
0
0
20
Kibi Micheal
?
3
120
0
0
0
0
16
Kyeyune Saidi
31
8
709
0
0
2
0
Muwanguzi Abbel
?
3
103
0
0
0
0
4
Ngoobi Derrick
?
6
499
0
0
0
0
6
Shabena Daniel
27
2
66
0
0
0
0
27
Ssenfuma Steven
?
1
9
0
0
0
0
8
Wasswa Emmanuel
31
6
496
0
0
1
0
8
Zziwa Vincent
?
4
342
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ssali Thierry
20
7
305
0
0
0
0
14
Ssembalirwa Charles
?
5
202
0
0
0
0
21
Ssenyonjo Sam
22
6
540
4
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kagiri Michael
?
6
451
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kizza Mustafa
25
3
270
0
0
1
0
23
Lumu Isa Muzeeyi
29
5
385
0
0
1
0
3
Mafumu Dawson
?
2
180
0
0
0
0
13
Mbazira Ashraf
?
4
360
0
0
0
0
Ssembatya Hafidhu Ssonko
?
0
0
0
0
0
0
2
Zziwa Joseph
?
2
180
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andabati Ronald
27
5
315
1
0
0
0
25
Asiimwe John
?
2
125
0
0
0
0
25
Asiimwe Kenneth
?
3
212
0
0
1
0
10
Gagganga Geoffrey
?
6
419
1
0
0
0
1
Kalyowa Emmanuel
27
3
270
0
0
0
0
11
Kawawa Rashid
24
7
391
0
0
0
0
20
Kibi Micheal
?
3
120
0
0
0
0
16
Kyeyune Saidi
31
8
709
0
0
2
0
Muwanguzi Abbel
?
3
103
0
0
0
0
5
Muwanguzi Timothy
22
0
0
0
0
0
0
4
Ngoobi Derrick
?
6
499
0
0
0
0
6
Shabena Daniel
27
2
66
0
0
0
0
29
Ssebandeke Eddy
?
0
0
0
0
0
0
27
Ssenfuma Steven
?
1
9
0
0
0
0
18
Ssenjogera Conrad
?
0
0
0
0
0
0
8
Wasswa Emmanuel
31
6
496
0
0
1
0
8
Zziwa Vincent
?
4
342
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Mbazira Simon
?
0
0
0
0
0
0
7
Ssali Thierry
20
7
305
0
0
0
0
14
Ssembalirwa Charles
?
5
202
0
0
0
0
21
Ssenyonjo Sam
22
6
540
4
0
0
0