Bóng đá, Anh: Exeter trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Exeter
Sân vận động:
St James Park
(Exeter)
Sức chứa:
8 219
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Whitworth Joe
20
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Crama Tristan
23
13
1170
2
0
2
0
5
Fitzwater Jack
27
3
98
0
0
0
0
8
Francis Edward
25
13
855
2
1
1
0
18
Harper Vincent
24
2
124
0
0
0
0
2
McMillan Jack
26
14
1243
0
0
2
0
7
Mitchell Demetri
27
2
53
0
0
0
0
3
Purrington Ben
28
8
309
0
0
0
0
26
Sweeney Pierce
30
14
1249
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Carayol Mustapha
36
6
107
0
0
0
0
12
Cole Reece
26
6
290
1
1
2
0
20
Doyle Kamari
19
12
553
3
0
0
0
17
Watts Caleb
22
3
97
1
0
0
1
6
Woods Ryan
30
12
1060
1
0
6
1
15
Yfeko Johnly
21
11
988
0
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aitchison Jack
24
13
975
0
1
1
0
11
Alli Millenic
24
14
907
1
0
0
0
31
Bird Jay
23
5
78
0
0
0
0
19
Cox Sonny
20
9
193
0
0
0
0
27
Magennis Josh
34
13
946
1
2
0
0
14
Niskanen Ilmari
27
13
1160
1
1
4
0
21
Richards Amani
20
5
186
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caldwell Gary
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Whitworth Joe
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Crama Tristan
23
1
8
0
0
0
0
5
Fitzwater Jack
27
1
22
0
0
0
0
18
Harper Vincent
24
1
45
0
0
0
0
2
McMillan Jack
26
1
90
0
0
0
0
46
Oakes Liam
?
1
56
0
0
0
0
3
Purrington Ben
28
1
90
0
0
0
0
26
Sweeney Pierce
30
1
69
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cole Reece
26
1
83
0
0
1
0
17
Watts Caleb
22
1
46
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aitchison Jack
24
1
35
0
0
0
0
11
Alli Millenic
24
1
90
1
0
0
0
27
Magennis Josh
34
1
22
0
0
0
0
14
Niskanen Ilmari
27
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caldwell Gary
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
MacDonald Shaun
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Fitzwater Jack
27
3
270
0
0
0
0
8
Francis Edward
25
3
248
1
0
1
0
18
Harper Vincent
24
1
28
0
1
0
0
40
James Edward
19
3
267
0
0
0
0
7
Mitchell Demetri
27
1
28
1
0
0
0
46
Oakes Liam
?
3
159
0
0
0
0
3
Purrington Ben
28
3
247
0
0
0
0
26
Sweeney Pierce
30
1
90
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Carayol Mustapha
36
2
109
0
1
0
0
12
Cole Reece
26
1
45
0
0
0
0
20
Doyle Kamari
19
1
56
0
0
0
0
47
Richards Jake
17
3
225
1
0
1
0
17
Watts Caleb
22
3
176
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aitchison Jack
24
1
90
1
0
0
0
11
Alli Millenic
24
3
185
2
0
0
0
31
Bird Jay
23
2
64
1
0
0
0
19
Cox Sonny
20
3
210
0
0
0
0
44
Cutler Theo
?
1
24
0
0
0
0
49
Wilson Kieran
?
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caldwell Gary
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Whitworth Joe
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Crama Tristan
23
1
90
0
0
0
0
5
Fitzwater Jack
27
1
1
0
0
0
0
8
Francis Edward
25
1
28
0
0
0
0
2
McMillan Jack
26
1
90
0
0
0
0
7
Mitchell Demetri
27
1
18
0
0
0
0
3
Purrington Ben
28
1
73
0
0
0
0
26
Sweeney Pierce
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cole Reece
26
1
63
0
0
0
0
20
Doyle Kamari
19
1
28
1
1
0
0
6
Woods Ryan
30
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aitchison Jack
24
1
63
0
1
0
0
11
Alli Millenic
24
1
73
0
0
0
0
31
Bird Jay
23
1
18
1
0
0
0
27
Magennis Josh
34
1
90
3
0
0
0
14
Niskanen Ilmari
27
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caldwell Gary
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lee Harry
19
0
0
0
0
0
0
37
MacDonald Shaun
28
3
270
0
0
0
0
1
Whitworth Joe
20
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Crama Tristan
23
15
1268
2
0
2
0
5
Fitzwater Jack
27
8
391
0
0
0
0
8
Francis Edward
25
17
1131
3
1
2
0
18
Harper Vincent
24
4
197
0
1
0
0
40
James Edward
19
3
267
0
0
0
0
2
McMillan Jack
26
16
1423
0
0
2
0
7
Mitchell Demetri
27
4
99
1
0
0
0
46
Oakes Liam
?
4
215
0
0
0
0
3
Purrington Ben
28
13
719
0
0
0
0
26
Sweeney Pierce
30
17
1498
0
2
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Carayol Mustapha
36
8
216
0
1
0
0
12
Cole Reece
26
9
481
1
1
3
0
45
Cummins Charlie
19
0
0
0
0
0
0
20
Doyle Kamari
19
14
637
4
1
0
0
47
Richards Jake
17
3
225
1
0
1
0
17
Watts Caleb
22
7
319
1
1
1
1
6
Woods Ryan
30
13
1150
1
0
7
1
15
Yfeko Johnly
21
11
988
0
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aitchison Jack
24
16
1163
1
2
1
0
11
Alli Millenic
24
19
1255
4
0
0
0
42
Birch Gary
43
0
0
0
0
0
0
31
Bird Jay
23
8
160
2
0
0
0
19
Cox Sonny
20
12
403
0
0
0
0
44
Cutler Theo
?
1
24
0
0
0
0
26
Jones Patrick
21
0
0
0
0
0
0
27
Magennis Josh
34
15
1058
4
2
0
0
14
Niskanen Ilmari
27
15
1340
1
1
4
0
21
Richards Amani
20
5
186
1
0
1
0
13
Wildschut Yanic
33
0
0
0
0
0
0
49
Wilson Kieran
?
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caldwell Gary
42