Bóng đá, Hà Lan: Excelsior trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Excelsior
Sân vận động:
Van Donge & De Roo Stadion
(Rotterdam)
Sức chứa:
4 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Kuiper Pascal
20
2
180
0
0
0
0
1
Raatsie Calvin
22
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bronkhorst Ilias
27
13
939
1
4
6
0
18
Loeffen Seb
20
4
112
0
0
1
0
26
Nedd Kymani
20
1
70
0
0
0
0
3
Pierie Kik
Thẻ đỏ
24
4
239
0
1
3
1
34
Seymor Serano
22
9
314
0
0
1
0
4
Warmerdam Django
29
12
1016
0
2
1
0
5
Widell Casper
21
13
1157
0
0
3
0
12
Zagre Arthur
23
8
534
1
1
3
0
22
de Almeida Reis Jose
19
10
268
1
1
0
0
32
de Moes Siem
20
6
313
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Blomme Xander
Chấn thương30.03.2025
22
2
60
0
0
0
0
11
Booth Zach
20
6
319
0
0
0
0
24
Eijgenraam Joshua
22
10
485
0
0
1
0
20
Hartjes Lennard
21
14
1110
2
2
1
0
23
Hatenboer Cedric
19
7
603
1
0
0
0
15
Naujoks Noah
22
14
1260
4
5
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bergraaf Jerroldino
18
9
198
2
1
1
0
21
Donkor Jacky
26
13
741
3
1
2
0
7
Fini Seydou
18
12
847
3
3
1
0
19
Groen Nesto
20
1
21
0
0
0
0
9
Omorowa Richie
20
13
1009
9
0
2
0
14
Rosario Rayvien
20
2
79
0
0
1
0
30
Sanches Fernandes Derensili
23
10
553
3
3
0
0
29
van Duinen Mike
33
12
196
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
den Uil Ruben
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Kuiper Pascal
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bronkhorst Ilias
27
1
90
0
0
1
0
18
Loeffen Seb
20
1
90
0
0
0
0
34
Seymor Serano
22
1
90
0
0
0
0
4
Warmerdam Django
29
1
8
0
0
0
0
32
de Moes Siem
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Eijgenraam Joshua
22
1
90
0
0
0
0
20
Hartjes Lennard
21
1
26
0
0
0
0
15
Naujoks Noah
22
1
65
1
0
0
0
26
Zandbergen Valentijn
19
1
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bergraaf Jerroldino
18
1
72
1
0
0
0
7
Fini Seydou
18
1
26
0
0
0
0
9
Omorowa Richie
20
1
19
0
0
0
0
30
Sanches Fernandes Derensili
23
1
65
0
0
0
0
29
van Duinen Mike
33
1
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
den Uil Ruben
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Holla Tijmen
?
0
0
0
0
0
0
38
Kuiper Pascal
20
3
270
0
0
0
0
1
Raatsie Calvin
22
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bronkhorst Ilias
27
14
1029
1
4
7
0
31
Cairo Giulliano
?
0
0
0
0
0
0
18
Loeffen Seb
20
5
202
0
0
1
0
26
Nedd Kymani
20
1
70
0
0
0
0
28
Olivacce Ronan
20
0
0
0
0
0
0
3
Pierie Kik
Thẻ đỏ
24
4
239
0
1
3
1
34
Seymor Serano
22
10
404
0
0
1
0
4
Warmerdam Django
29
13
1024
0
2
1
0
5
Widell Casper
21
13
1157
0
0
3
0
12
Zagre Arthur
23
8
534
1
1
3
0
22
de Almeida Reis Jose
19
10
268
1
1
0
0
32
de Moes Siem
20
7
403
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Blomme Xander
Chấn thương30.03.2025
22
2
60
0
0
0
0
11
Booth Zach
20
6
319
0
0
0
0
23
Duijvestijn Lance
Chấn thương mắt cá chân
25
0
0
0
0
0
0
24
Eijgenraam Joshua
22
11
575
0
0
1
0
20
Hartjes Lennard
21
15
1136
2
2
1
0
23
Hatenboer Cedric
19
7
603
1
0
0
0
15
Naujoks Noah
22
15
1325
5
5
3
0
26
Zandbergen Valentijn
19
1
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bergraaf Jerroldino
18
10
270
3
1
1
0
21
Donkor Jacky
26
13
741
3
1
2
0
7
Fini Seydou
18
13
873
3
3
1
0
19
Groen Nesto
20
1
21
0
0
0
0
9
Omorowa Richie
20
14
1028
9
0
2
0
14
Rosario Rayvien
20
2
79
0
0
1
0
30
Sanches Fernandes Derensili
23
11
618
3
3
0
0
29
van Duinen Mike
33
13
279
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
den Uil Ruben
33