Bóng đá, Chilê: Everton trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
Everton
Sân vận động:
Estadio Sausalito
(Vina del Mar)
Sức chứa:
23 423
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Chilean Cup
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Gonzalez Claudio
34
2
165
0
0
0
0
1
Gonzalez Ignacio
34
29
2532
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Asta-Buruaga Tomas
28
27
2005
3
0
4
0
14
Baeza Nicolas
27
18
1135
0
2
4
0
3
Campos Mosqueira Felipe Manuel
31
18
1379
0
0
3
0
33
Eduardo Bauermann
28
15
1350
1
0
2
0
2
Ibacache Alex
25
10
540
1
1
2
1
24
Oyarzun Diego
31
27
2320
0
1
9
2
4
Pereira Sebastian
27
10
497
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Berrios Benjamin
26
25
2122
3
2
4
0
10
Cruz Joan
21
11
372
0
1
1
0
6
Madrid Alvaro
29
29
2519
4
1
3
0
8
Rios Axl
25
5
217
0
0
1
0
20
Villagran
27
19
643
0
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Campos Matias
33
17
740
3
1
0
0
27
Contreras Rodrigo
29
25
2095
16
5
8
1
11
Delgado Juan
31
2
18
0
0
0
0
36
Dos Santos Dure Jonathan David
32
7
101
0
0
0
0
22
Fernandez Omar
31
18
796
1
3
0
0
29
Martinez Braian
25
14
1127
4
3
1
1
7
Martinez Federico
28
22
1113
3
1
3
1
16
Mendez Kevin
28
29
2466
1
7
8
0
26
Pastran Lautaro
22
13
1072
3
3
5
1
25
Ramos Aviles Emiliano Maximo
19
17
542
2
0
3
0
15
Wassenne Mitchell
23
12
244
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Davis
27
Solari Esteban
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gonzalez Ignacio
34
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Asta-Buruaga Tomas
28
2
180
0
0
1
0
14
Baeza Nicolas
27
1
1
0
0
0
0
33
Eduardo Bauermann
28
2
180
0
0
1
0
24
Oyarzun Diego
31
2
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Berrios Benjamin
26
2
180
0
0
0
0
10
Cruz Joan
21
2
123
1
0
1
0
6
Madrid Alvaro
29
2
38
1
0
0
1
8
Rios Axl
25
1
15
0
0
0
0
20
Villagran
27
1
45
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Campos Matias
33
2
14
0
0
0
0
27
Contreras Rodrigo
29
3
168
1
0
1
0
11
Delgado Juan
31
1
46
0
0
1
0
22
Fernandez Omar
31
1
76
0
1
0
0
7
Martinez Federico
28
3
0
4
0
0
0
16
Mendez Kevin
28
2
180
0
1
1
0
26
Pastran Lautaro
22
1
46
0
0
0
0
25
Ramos Aviles Emiliano Maximo
19
1
45
0
0
1
0
15
Wassenne Mitchell
23
2
59
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Davis
27
Solari Esteban
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gonzalez Ignacio
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Asta-Buruaga Tomas
28
1
90
0
0
0
0
14
Baeza Nicolas
27
1
88
0
0
0
0
3
Campos Mosqueira Felipe Manuel
31
1
90
0
0
1
0
24
Oyarzun Diego
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Berrios Benjamin
26
1
83
0
0
0
0
6
Madrid Alvaro
29
1
90
0
0
0
0
20
Villagran
27
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Campos Matias
33
1
90
0
0
0
0
27
Contreras Rodrigo
29
1
24
0
0
0
0
22
Fernandez Omar
31
1
3
0
0
0
0
29
Martinez Braian
25
1
90
0
0
0
0
7
Martinez Federico
28
1
67
0
0
0
0
16
Mendez Kevin
28
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Davis
27
Solari Esteban
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Esquenazi Isaac
20
0
0
0
0
0
0
17
Gonzalez Claudio
34
2
165
0
0
0
0
1
Gonzalez Ignacio
34
32
2802
0
0
4
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Asta-Buruaga Tomas
28
30
2275
3
0
5
0
14
Baeza Nicolas
27
20
1224
0
2
4
0
3
Campos Mosqueira Felipe Manuel
31
19
1469
0
0
4
0
33
Eduardo Bauermann
28
17
1530
1
0
3
0
2
Ibacache Alex
25
10
540
1
1
2
1
24
Oyarzun Diego
31
30
2590
1
1
9
2
4
Pereira Sebastian
27
10
497
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Berrios Benjamin
26
28
2385
3
2
4
0
10
Cruz Joan
21
13
495
1
1
2
0
31
Guzman Miranda Ariel Ignacio
21
0
0
0
0
0
0
6
Madrid Alvaro
29
32
2647
5
1
3
1
8
Rios Axl
25
6
232
0
0
1
0
20
Villagran
27
21
696
0
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Campos Matias
33
20
844
3
1
0
0
27
Contreras Rodrigo
29
29
2287
17
5
9
1
11
Delgado Juan
31
3
64
0
0
1
0
36
Dos Santos Dure Jonathan David
32
7
101
0
0
0
0
22
Fernandez Omar
31
20
875
1
4
0
0
29
Martinez Braian
25
15
1217
4
3
1
1
7
Martinez Federico
28
26
1180
7
1
3
1
16
Mendez Kevin
28
32
2736
1
8
10
0
26
Pastran Lautaro
22
14
1118
3
3
5
1
25
Ramos Aviles Emiliano Maximo
19
18
587
2
0
4
0
15
Wassenne Mitchell
23
14
303
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Davis
27
Solari Esteban
44