Bóng đá, Anh: Everton trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Everton
Sân vận động:
Goodison Park
(Liverpool)
Sức chứa:
39 572
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pickford Jordan
30
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Armstrong Harrison
17
1
1
0
0
0
0
32
Branthwaite Jarrad
22
4
188
0
0
0
0
23
Coleman Seamus
Chấn thương đùi
36
1
90
0
0
0
0
5
Keane Michael
31
9
810
2
0
4
0
19
Mykolenko Vitali
25
9
746
0
0
0
0
15
O'Brien Jake
23
1
27
0
0
1
0
6
Tarkowski James
32
11
990
0
0
3
0
18
Young Ashley
39
9
786
0
3
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Doucoure Abdoulaye
31
9
654
0
0
0
0
37
Garner James
Chấn thương lưng dưới15.12.2024
23
4
253
0
0
1
0
27
Gueye Idrissa
35
10
736
0
0
1
0
42
Iroegbunam Tim
Chấn thương mắt cá chân22.12.2024
21
6
384
0
0
2
0
29
Lindstrom Jesper
24
7
353
0
0
0
0
8
Mangala Orel
26
8
458
0
0
0
0
7
McNeil Dwight
Chấn thương đầu gối24.11.2024
25
10
889
3
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beto
26
7
102
1
0
0
0
9
Calvert-Lewin Dominic
27
11
904
2
1
1
0
2
Dixon Roman
19
1
90
0
0
0
0
11
Harrison Jack
28
11
630
0
0
0
0
10
Ndiaye Iliman
24
11
810
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dyche Sean
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pickford Jordan
30
1
90
0
0
0
0
12
Virginia Joao
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Armstrong Harrison
17
2
68
0
0
0
0
23
Coleman Seamus
Chấn thương đùi
36
1
67
0
0
0
0
5
Keane Michael
31
2
180
0
1
0
0
19
Mykolenko Vitali
25
1
90
0
1
0
0
15
O'Brien Jake
23
2
180
0
1
0
0
18
Young Ashley
39
2
53
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Doucoure Abdoulaye
31
1
79
1
0
0
0
37
Garner James
Chấn thương lưng dưới15.12.2024
23
1
67
0
0
0
0
27
Gueye Idrissa
35
1
24
0
0
0
0
42
Iroegbunam Tim
Chấn thương mắt cá chân22.12.2024
21
2
97
0
1
1
0
29
Lindstrom Jesper
24
2
157
0
0
1
0
8
Mangala Orel
26
1
90
0
0
0
0
7
McNeil Dwight
Chấn thương đầu gối24.11.2024
25
2
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beto
26
2
152
1
0
0
0
2
Dixon Roman
19
2
102
0
0
1
0
11
Harrison Jack
28
2
53
0
0
1
0
10
Ndiaye Iliman
24
2
169
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dyche Sean
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Begovic Asmir
37
0
0
0
0
0
0
1
Pickford Jordan
30
12
1080
0
0
1
0
12
Virginia Joao
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Armstrong Harrison
17
3
69
0
0
0
0
32
Branthwaite Jarrad
22
4
188
0
0
0
0
23
Coleman Seamus
Chấn thương đùi
36
2
157
0
0
0
0
5
Keane Michael
31
11
990
2
1
4
0
4
Moonan Bradley
?
0
0
0
0
0
0
19
Mykolenko Vitali
25
10
836
0
1
0
0
15
O'Brien Jake
23
3
207
0
1
1
0
2
Patterson Nathan
23
0
0
0
0
0
0
6
Tarkowski James
32
11
990
0
0
3
0
18
Young Ashley
39
11
839
0
3
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barker Owen
19
0
0
0
0
0
0
92
Bates Callum
19
0
0
0
0
0
0
16
Butterfield Luke
21
0
0
0
0
0
0
16
Doucoure Abdoulaye
31
10
733
1
0
0
0
37
Garner James
Chấn thương lưng dưới15.12.2024
23
5
320
0
0
1
0
27
Gueye Idrissa
35
11
760
0
0
1
0
42
Iroegbunam Tim
Chấn thương mắt cá chân22.12.2024
21
8
481
0
1
3
0
29
Lindstrom Jesper
24
9
510
0
0
1
0
8
Mangala Orel
26
9
548
0
0
0
0
7
McNeil Dwight
Chấn thương đầu gối24.11.2024
25
12
1069
4
3
1
0
10
Whitaker Charlie
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beto
26
9
254
2
0
0
0
9
Broja Armando
Chấn thương bắp chân01.12.2024
23
0
0
0
0
0
0
9
Calvert-Lewin Dominic
27
11
904
2
1
1
0
28
Chermiti
Chấn thương mắt cá chân23.11.2024
20
0
0
0
0
0
0
2
Dixon Roman
19
3
192
0
0
1
0
11
Harrison Jack
28
13
683
0
0
1
0
10
Ndiaye Iliman
24
13
979
3
0
1
0
9
Sherif Martin
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dyche Sean
53