Bóng đá, Anh: Everton U18 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Everton U18
Sân vận động:
Finch Farm
(Halewood)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lukjanciks Douglas
17
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Davis Luca
?
6
472
0
0
0
0
3
Lambert Rocco
?
6
444
0
2
2
0
5
Van Schoor Joshua
18
7
630
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Akakriki Ademide
?
6
227
0
0
0
0
80
Catesby Joel
?
2
180
1
0
0
0
2
Finney George
?
6
533
0
0
3
0
15
Foster Harvey
17
3
270
0
0
1
0
6
Gardner Luis
16
4
316
0
0
0
0
8
Matos Melvin
?
7
477
0
1
4
1
17
Murdock Freddie
?
1
3
0
0
0
0
3
Poland Louis
?
3
103
0
0
1
0
9
Stewart Charlie
16
6
159
0
0
0
0
5
Thomas Aled
18
4
360
0
1
1
0
14
Wren Kean
?
7
337
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Graham Braiden
17
7
605
6
2
1
0
9
Loney Ceiran
?
5
394
0
1
0
0
10
Morgan George
18
4
299
1
0
2
0
6
Olayiwola Malik
?
3
115
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Eze Goodness
?
0
0
0
0
0
0
12
Gospel-Eze Goodness
16
0
0
0
0
0
0
1
Lukjanciks Douglas
17
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Davis Luca
?
6
472
0
0
0
0
3
Lambert Rocco
?
6
444
0
2
2
0
5
Van Schoor Joshua
18
7
630
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Akakriki Ademide
?
6
227
0
0
0
0
80
Catesby Joel
?
2
180
1
0
0
0
2
Finney George
?
6
533
0
0
3
0
15
Foster Harvey
17
3
270
0
0
1
0
6
Gardner Luis
16
4
316
0
0
0
0
8
Matos Melvin
?
7
477
0
1
4
1
17
Murdock Freddie
?
1
3
0
0
0
0
12
Patrick Seve
?
0
0
0
0
0
0
3
Poland Louis
?
3
103
0
0
1
0
12
Seve Adam
?
0
0
0
0
0
0
9
Stewart Charlie
16
6
159
0
0
0
0
5
Thomas Aled
18
4
360
0
1
1
0
14
Wren Kean
?
7
337
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Graham Braiden
17
7
605
6
2
1
0
9
Loney Ceiran
?
5
394
0
1
0
0
10
Morgan George
18
4
299
1
0
2
0
6
Olayiwola Malik
?
3
115
0
0
0
0