Bóng đá, Anh: Everton U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Everton U21
Sân vận động:
Sân vận động The BIG HELP
(Southport)
Sức chứa:
6 008
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barnsley Fraser
20
1
90
0
0
0
0
63
Leban Zan Luk
21
2
180
0
0
0
0
1
Pickford George
?
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Armstrong Harrison
17
2
179
1
0
0
1
4
Baptiste Jamal
21
1
90
0
0
0
0
32
Branthwaite Jarrad
Chấn thương háng
22
1
90
0
0
0
0
14
Butler Jack
19
5
298
1
0
0
0
19
Campbell Elijah
20
1
90
0
0
0
0
4
Moonan Bradley
?
3
181
1
0
0
0
2
Patterson Nathan
23
3
213
0
1
1
0
3
Samuels-Smith Odin
18
8
416
0
0
0
0
2
Tamen William
18
2
164
0
0
0
0
14
Tierney Jack
19
3
270
0
0
0
0
5
Welch Reece
21
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Apter Matthew
19
2
41
0
0
1
0
7
Barker Owen
19
5
188
0
0
2
0
92
Bates Callum
19
7
463
0
0
0
0
17
Beaumont-Clark Jacob
19
6
222
1
1
1
0
18
Benjamin Omari
18
8
663
4
1
3
0
16
Butterfield Luke
21
8
636
0
2
1
0
6
Patterson Jack
19
5
115
0
2
2
0
5
Thomas Aled
18
4
316
1
0
1
0
10
Whitaker Charlie
21
8
584
6
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dixon Roman
19
5
450
0
2
1
0
11
Heath Isaac
20
8
720
2
3
0
0
10
Morgan George
18
2
67
0
0
0
0
37
Okoronkwo Francis
20
2
135
1
1
0
0
9
Sherif Martin
18
5
243
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tait Paul
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Leban Zan Luk
21
2
180
0
0
0
0
12
Virginia Joao
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Armstrong Harrison
17
2
152
1
0
0
0
14
Butler Jack
19
2
89
0
0
0
0
19
Campbell Elijah
20
1
65
0
0
0
0
4
Moonan Bradley
?
1
7
0
0
0
0
3
Samuels-Smith Odin
18
2
174
0
0
1
0
2
Tamen William
18
1
90
0
0
0
0
14
Tierney Jack
19
2
180
0
0
0
0
5
Van Schoor Joshua
18
1
28
0
0
0
0
5
Welch Reece
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Apter Matthew
19
1
18
0
0
0
0
7
Barker Owen
19
1
7
0
0
0
0
92
Bates Callum
19
1
90
0
0
0
0
17
Beaumont-Clark Jacob
19
2
147
0
0
0
0
18
Benjamin Omari
18
3
186
1
1
1
0
16
Butterfield Luke
21
2
102
0
0
0
0
80
Catesby Joel
?
1
28
0
0
0
0
2
Finney George
?
1
8
0
0
0
0
15
Foster Harvey
17
1
28
0
0
1
0
29
Lindstrom Jesper
24
1
90
0
1
0
0
26
Metcalfe Jenson
20
1
90
0
1
0
0
6
Patterson Jack
19
1
63
0
0
0
0
5
Thomas Aled
18
2
180
0
0
0
0
10
Whitaker Charlie
21
3
245
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beto
26
1
90
2
1
0
0
2
Dixon Roman
19
2
180
0
0
0
0
7
Graham Braiden
17
1
8
0
0
0
0
11
Heath Isaac
20
2
173
0
0
0
0
37
Okoronkwo Francis
20
1
78
0
0
0
0
9
Sherif Martin
18
1
26
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tait Paul
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barnsley Fraser
20
1
90
0
0
0
0
63
Leban Zan Luk
21
4
360
0
0
0
0
1
Pickford George
?
5
450
0
0
0
0
12
Virginia Joao
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Armstrong Harrison
17
4
331
2
0
0
1
4
Baptiste Jamal
21
1
90
0
0
0
0
32
Branthwaite Jarrad
Chấn thương háng
22
1
90
0
0
0
0
14
Butler Jack
19
7
387
1
0
0
0
19
Campbell Elijah
20
2
155
0
0
0
0
4
Moonan Bradley
?
4
188
1
0
0
0
2
Patterson Nathan
23
3
213
0
1
1
0
3
Samuels-Smith Odin
18
10
590
0
0
1
0
2
Tamen William
18
3
254
0
0
0
0
14
Tierney Jack
19
5
450
0
0
0
0
5
Van Schoor Joshua
18
1
28
0
0
0
0
5
Welch Reece
21
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Apter Matthew
19
3
59
0
0
1
0
7
Barker Owen
19
6
195
0
0
2
0
92
Bates Callum
19
8
553
0
0
0
0
17
Beaumont-Clark Jacob
19
8
369
1
1
1
0
18
Benjamin Omari
18
11
849
5
2
4
0
16
Butterfield Luke
21
10
738
0
2
1
0
80
Catesby Joel
?
1
28
0
0
0
0
2
Finney George
?
1
8
0
0
0
0
15
Foster Harvey
17
1
28
0
0
1
0
29
Lindstrom Jesper
24
1
90
0
1
0
0
26
Metcalfe Jenson
20
1
90
0
1
0
0
6
Patterson Jack
19
6
178
0
2
2
0
5
Thomas Aled
18
6
496
1
0
1
0
10
Whitaker Charlie
21
11
829
6
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beto
26
1
90
2
1
0
0
2
Dixon Roman
19
7
630
0
2
1
0
7
Graham Braiden
17
1
8
0
0
0
0
11
Heath Isaac
20
10
893
2
3
0
0
9
Loney Ceiran
?
0
0
0
0
0
0
10
Morgan George
18
2
67
0
0
0
0
37
Okoronkwo Francis
20
3
213
1
1
0
0
9
Sherif Martin
18
6
269
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tait Paul
50