Bóng đá, Bỉ: Eupen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
Eupen
Sân vận động:
Kehrwegstadion
(Eupen)
Sức chứa:
8 363
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenger Pro League
Belgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Nurudeen Abdul
25
6
540
0
0
0
0
44
Renner Julian
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Alloh Teddy
22
10
459
0
0
3
0
36
Chavet Luca
20
3
118
0
0
0
0
58
Dalla Costa Luca
17
3
34
0
0
0
0
30
Gorenc Jan
25
7
274
1
0
2
1
4
Kennedy Scott
27
8
663
0
0
0
0
28
Paeshuyse Rune
22
11
990
0
0
0
0
20
Pattynama Shayne
26
9
536
0
0
0
0
2
Van Genechten Yentl
24
11
990
2
3
1
0
38
di Matteo Raphael
18
2
19
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baiye Brandon
23
10
828
0
0
5
1
11
Bitumazala Nathan
21
8
629
0
2
0
0
10
Charles-Cook Regan
27
11
968
2
1
3
0
14
Deom Jerome
25
11
354
1
2
2
0
8
Mohwald Kevin
31
2
18
0
0
0
0
26
Niang Pape
21
1
18
0
0
1
0
7
Nuhu Isaac
23
3
258
1
0
0
0
19
Pantovic Milos
28
8
292
0
1
1
0
17
Widlarz David
19
2
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Caliskan Bertan
19
11
360
1
1
0
0
9
Emond Renaud
32
10
659
4
0
1
0
90
Gedikli Emrehan
21
8
317
3
0
0
0
18
Keita Amadou
23
11
935
0
1
4
0
16
Piron Andrea
19
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Selimbegovic Mersad
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Nurudeen Abdul
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Alloh Teddy
22
1
74
0
0
0
0
58
Dalla Costa Luca
17
1
90
0
0
0
0
30
Gorenc Jan
25
1
90
0
0
0
0
4
Kennedy Scott
27
1
17
0
0
0
0
28
Paeshuyse Rune
22
1
90
0
0
0
0
20
Pattynama Shayne
26
1
23
0
0
0
0
2
Van Genechten Yentl
24
1
68
0
0
0
0
38
di Matteo Raphael
18
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baiye Brandon
23
1
90
0
0
0
0
10
Charles-Cook Regan
27
1
17
0
0
0
0
14
Deom Jerome
25
1
90
0
0
0
0
19
Pantovic Milos
28
1
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Caliskan Bertan
19
1
23
0
0
0
0
90
Gedikli Emrehan
21
1
74
0
0
0
0
18
Keita Amadou
23
1
45
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Selimbegovic Mersad
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Nurudeen Abdul
25
7
630
0
0
0
0
44
Renner Julian
21
5
450
0
0
0
0
99
Roufosse Tom
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Alloh Teddy
22
11
533
0
0
3
0
36
Chavet Luca
20
3
118
0
0
0
0
58
Dalla Costa Luca
17
4
124
0
0
0
0
30
Gorenc Jan
25
8
364
1
0
2
1
4
Kennedy Scott
27
9
680
0
0
0
0
28
Paeshuyse Rune
22
12
1080
0
0
0
0
20
Pattynama Shayne
26
10
559
0
0
0
0
2
Van Genechten Yentl
24
12
1058
2
3
1
0
38
di Matteo Raphael
18
3
65
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baiye Brandon
23
11
918
0
0
5
1
11
Bitumazala Nathan
21
8
629
0
2
0
0
10
Charles-Cook Regan
27
12
985
2
1
3
0
14
Deom Jerome
25
12
444
1
2
2
0
8
Mohwald Kevin
31
2
18
0
0
0
0
26
Niang Pape
21
1
18
0
0
1
0
7
Nuhu Isaac
23
3
258
1
0
0
0
19
Pantovic Milos
28
9
360
0
1
1
0
17
Widlarz David
19
2
14
0
0
0
0
34
Youndje Karol
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Caliskan Bertan
19
12
383
1
1
0
0
9
Emond Renaud
32
10
659
4
0
1
0
90
Gedikli Emrehan
21
9
391
3
0
0
0
18
Keita Amadou
23
12
980
0
1
5
0
25
Malhage Jaden
19
0
0
0
0
0
0
16
Piron Andrea
19
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Selimbegovic Mersad
42