Bóng đá, Tunisia: Etoile Sahel trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tunisia
Etoile Sahel
Sân vận động:
Stade Olympique de Sousse
(Sousse)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue Professionnelle 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jemal Ali
34
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ben Abdallah Yassine
?
1
90
0
0
0
0
19
Ben Ali Houssem
28
5
380
0
0
1
0
15
Boughattas Zied
33
2
156
0
0
0
0
4
Camara Cherif
22
5
326
0
0
1
0
33
Dagdoug Houssem
26
4
291
0
0
0
0
26
Ghedamsi Salah
26
8
646
1
0
1
0
5
Hnid Nassim
27
7
565
0
0
0
0
3
Naouali Ghofrane
25
5
431
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abid Oussema
22
6
412
0
0
0
0
25
Ben Choug Fedi
29
3
231
0
0
0
0
12
Chouchane Mokhles
21
5
450
0
0
1
0
2
Hssine Mohamed
?
1
2
0
0
0
0
25
Jebali Mohamed
22
1
90
0
0
0
0
Jebali Mohamed
22
1
90
0
0
0
0
7
Karoui Walid
28
7
467
2
0
1
0
14
Ouertani Med Adem
21
3
189
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Aouani Raki
20
7
406
0
0
2
0
22
Barhoumi Salah
20
4
132
0
0
1
0
17
Chamakhi Yassine
29
4
260
0
0
0
0
9
Chaouat Firas
28
7
460
0
0
1
0
18
Chihi Wassim
23
4
95
0
0
0
0
6
Gbo Cedrik
22
5
324
0
0
2
0
10
Kante Mohamed
20
7
254
0
0
1
0
11
Smichi Nizar
24
7
304
0
0
1
0
35
Souissi Ibrahim
19
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Daou Hammadi
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gazzeh Raed
21
0
0
0
0
0
0
1
Jemal Ali
34
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ben Abdallah Yassine
?
1
90
0
0
0
0
19
Ben Ali Houssem
28
5
380
0
0
1
0
15
Boughattas Zied
33
2
156
0
0
0
0
4
Camara Cherif
22
5
326
0
0
1
0
33
Dagdoug Houssem
26
4
291
0
0
0
0
26
Ghedamsi Salah
26
8
646
1
0
1
0
5
Hnid Nassim
27
7
565
0
0
0
0
3
Naouali Ghofrane
25
5
431
1
0
1
0
34
Naoui Mohamed Amine
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abid Oussema
22
6
412
0
0
0
0
25
Ben Choug Fedi
29
3
231
0
0
0
0
12
Chouchane Mokhles
21
5
450
0
0
1
0
2
Hssine Mohamed
?
1
2
0
0
0
0
25
Jebali Mohamed
22
1
90
0
0
0
0
Jebali Mohamed
22
1
90
0
0
0
0
7
Karoui Walid
28
7
467
2
0
1
0
14
Ouertani Med Adem
21
3
189
0
0
1
0
Sabeur Yassine
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Aouani Raki
20
7
406
0
0
2
0
22
Barhoumi Salah
20
4
132
0
0
1
0
17
Chamakhi Yassine
29
4
260
0
0
0
0
9
Chaouat Firas
28
7
460
0
0
1
0
18
Chihi Wassim
23
4
95
0
0
0
0
6
Gbo Cedrik
22
5
324
0
0
2
0
10
Kante Mohamed
20
7
254
0
0
1
0
11
Smichi Nizar
24
7
304
0
0
1
0
35
Souissi Ibrahim
19
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Daou Hammadi
56