Bóng đá, Burkina Faso: Etoile Filante trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Burkina Faso
Etoile Filante
Sân vận động:
Stade du 4 Août
(Ouagadougou)
Sức chứa:
29 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Mare Philippe la Paix
?
7
630
0
0
0
0
1
Zongo Landry
?
1
90
0
0
0
0
16
Zongo Modeste
?
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Atangana Anicet
?
7
630
1
0
1
0
25
Compaore Moumouni
31
1
90
0
0
0
0
4
Dera Amza
?
3
247
0
0
0
0
26
Nikiema Hermann
35
6
540
0
0
2
0
29
Ouedraogo Ciriac
?
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Coulibaly Dramane
?
5
450
0
0
0
0
19
Kabore Ben
?
8
582
0
0
1
0
7
Ouattara Hamed
22
7
630
0
1
2
0
17
Ouedraogo Emmanuel
16
7
493
0
0
1
0
5
Sana Kader
?
4
163
0
0
0
0
28
Suraj Rayies
?
3
244
0
0
1
0
12
Tapsoba Eric
?
9
810
4
1
0
0
8
Yao Arnaud
?
3
98
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Banadi Romaric
?
8
446
1
0
0
0
20
Dicko Ibrahim
21
5
288
0
0
0
0
23
Nana Ousmane
30
3
88
0
0
0
0
11
Sawadogo Dieudonne
28
9
621
1
0
1
0
9
Vouzon Christ
?
8
282
0
0
1
0
2
Ye Honore
?
9
790
1
1
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Mare Philippe la Paix
?
7
630
0
0
0
0
1
Zongo Landry
?
1
90
0
0
0
0
16
Zongo Modeste
?
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Atangana Anicet
?
7
630
1
0
1
0
25
Compaore Moumouni
31
1
90
0
0
0
0
4
Dera Amza
?
3
247
0
0
0
0
27
Konate Bakari
?
0
0
0
0
0
0
26
Nikiema Hermann
35
6
540
0
0
2
0
29
Ouedraogo Ciriac
?
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Coulibaly Dramane
?
5
450
0
0
0
0
15
Drabo Abdramane Souleymmane
?
0
0
0
0
0
0
19
Kabore Ben
?
8
582
0
0
1
0
18
Karamoko Soudre
?
0
0
0
0
0
0
22
Martey Simon
33
0
0
0
0
0
0
7
Ouattara Hamed
22
7
630
0
1
2
0
17
Ouedraogo Emmanuel
16
7
493
0
0
1
0
5
Sana Kader
?
4
163
0
0
0
0
28
Suraj Rayies
?
3
244
0
0
1
0
12
Tapsoba Eric
?
9
810
4
1
0
0
8
Yao Arnaud
?
3
98
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Banadi Romaric
?
8
446
1
0
0
0
8
Bley Martin
?
0
0
0
0
0
0
20
Dicko Ibrahim
21
5
288
0
0
0
0
23
Nana Ousmane
30
3
88
0
0
0
0
11
Sawadogo Dieudonne
28
9
621
1
0
1
0
9
Vouzon Christ
?
8
282
0
0
1
0
2
Ye Honore
?
9
790
1
1
2
0