Bóng đá: Ethiopia Bunna - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ethiopia
Ethiopia Bunna
Sân vận động:
Addis Abeba Stadium
(Addis Abeba)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Danlad Ibrahim
21
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Desalegn Gezahegn
23
1
90
0
0
0
0
21
Getu Woldeamanuel
?
6
540
0
0
0
0
3
James Ramkel
?
5
444
1
0
2
1
26
Miftah Rajab
?
4
306
0
0
0
0
20
Wasswa Geoffrey
25
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alemayehu Befikadu
?
3
235
0
0
1
0
18
Ayele Melaku
?
1
29
0
0
0
0
5
Desalegn Kirubel
?
2
18
0
0
0
0
7
Jul Okay
?
2
180
0
0
0
0
16
Shumbeza Ermiyas
?
5
216
0
0
2
0
14
Takele Eyasu Tamiru
38
1
1
0
0
0
0
8
Waleche Sintayehu
?
4
275
0
0
0
0
24
Yitagesu Tariku
?
4
232
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Admassu Amanuel
?
6
476
0
0
0
0
9
Konkoni Hafiz
24
6
392
1
1
1
0
6
Nwachukwu Divine
21
6
501
0
0
0
0
10
Shagole Israel
?
4
54
0
0
0
0
11
Shiferaw David
?
5
222
1
0
1
0
17
Tefera Anteneh
?
6
485
4
0
0
0
15
Tsegaye Mikiyas
?
6
181
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bahiru Dawit
?
0
0
0
0
0
0
1
Danlad Ibrahim
21
6
540
0
0
0
0
27
Endeshawe Urga
?
0
0
0
0
0
0
22
Mesfen Israel
?
0
0
0
0
0
0
34
Mishamo Tithe
?
0
0
0
0
0
0
18
Sultan Hamza
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Desalegn Gezahegn
23
1
90
0
0
0
0
21
Getu Woldeamanuel
?
6
540
0
0
0
0
11
Hipisa Dawit Sheferaw
22
0
0
0
0
0
0
3
James Ramkel
?
5
444
1
0
2
1
26
Miftah Rajab
?
4
306
0
0
0
0
32
Mohammed Kiar
?
0
0
0
0
0
0
31
Reshid Huzef
18
0
0
0
0
0
0
28
Temesgen Tadesse
?
0
0
0
0
0
0
20
Wasswa Geoffrey
25
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alemayehu Befikadu
?
3
235
0
0
1
0
18
Ayele Melaku
?
1
29
0
0
0
0
5
Desalegn Kirubel
?
2
18
0
0
0
0
2
Firew Natnael
20
0
0
0
0
0
0
35
Frew Nathaniel
?
0
0
0
0
0
0
29
Habtamu Ashenafi
?
0
0
0
0
0
0
7
Jul Okay
?
2
180
0
0
0
0
9
Nasir Muhammadur
?
0
0
0
0
0
0
26
Seifu Surafel
19
0
0
0
0
0
0
16
Shumbeza Ermiyas
?
5
216
0
0
2
0
14
Takele Eyasu Tamiru
38
1
1
0
0
0
0
8
Waleche Sintayehu
?
4
275
0
0
0
0
24
Yitagesu Tariku
?
4
232
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Admassu Amanuel
?
6
476
0
0
0
0
27
Kakooza Derrick
22
0
0
0
0
0
0
9
Konkoni Hafiz
24
6
392
1
1
1
0
6
Nwachukwu Divine
21
6
501
0
0
0
0
10
Shagole Israel
?
4
54
0
0
0
0
11
Shiferaw David
?
5
222
1
0
1
0
6
Teclemichael Ruben
?
0
0
0
0
0
0
17
Tefera Anteneh
?
6
485
4
0
0
0
15
Tsegaye Mikiyas
?
6
181
0
0
0
0
31
Zakir Habib
21
0
0
0
0
0
0