Bóng đá, Bulgaria: Etar trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bulgaria
Etar
Sân vận động:
Ivajlo Stadion
(Veliko Tarnovo)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vtora liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Martinov Angel
21
5
450
0
0
1
0
12
Nistorov Stanislav
24
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aleksandrov Georgi
23
15
1336
1
0
5
0
23
Angelov Antoni
17
4
57
0
0
0
0
44
Faye Serigne
22
13
1048
2
0
5
0
2
Ivanov Petar
21
4
175
0
0
0
0
77
Nikolov Martin
31
17
1530
1
0
4
0
7
Stanev Kolyo
23
12
972
1
0
4
2
5
Varbishki Rosen
19
4
271
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Angelov Filip
24
12
430
0
0
2
0
8
Atanasov Atanas
19
15
635
0
0
1
0
2
Babaliev Georgi
23
8
673
0
0
5
0
16
Ivanov Georgi
19
17
1203
0
0
4
0
14
Naydenov Radoslav
17
15
905
4
0
1
0
10
Ramadan Aykut
26
10
747
4
0
0
0
28
Yankov Nikolay
25
16
1224
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Donkov Tonislav
17
6
75
1
0
0
0
27
Keita Ibrahim
28
12
805
4
0
1
0
17
Kokonov Ivan
33
17
1488
8
0
3
0
13
Lutumba-Pitah Didis
26
17
1186
2
0
1
0
26
Marinov Yoan
18
4
71
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrov Svetoslav
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lazarov Lyubomir
?
0
0
0
0
0
0
1
Martinov Angel
21
5
450
0
0
1
0
12
Nistorov Stanislav
24
12
1080
0
0
1
0
1
Tonchev Petko
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aleksandrov Georgi
23
15
1336
1
0
5
0
23
Angelov Antoni
17
4
57
0
0
0
0
44
Faye Serigne
22
13
1048
2
0
5
0
2
Ivanov Petar
21
4
175
0
0
0
0
77
Nikolov Martin
31
17
1530
1
0
4
0
7
Stanev Kolyo
23
12
972
1
0
4
2
5
Varbishki Rosen
19
4
271
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Angelov Filip
24
12
430
0
0
2
0
8
Atanasov Atanas
19
15
635
0
0
1
0
2
Babaliev Georgi
23
8
673
0
0
5
0
18
Gonzalez Joachim
24
0
0
0
0
0
0
16
Ivanov Georgi
19
17
1203
0
0
4
0
14
Naydenov Radoslav
17
15
905
4
0
1
0
10
Ramadan Aykut
26
10
747
4
0
0
0
28
Yankov Nikolay
25
16
1224
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Donkov Tonislav
17
6
75
1
0
0
0
27
Keita Ibrahim
28
12
805
4
0
1
0
17
Kokonov Ivan
33
17
1488
8
0
3
0
13
Lutumba-Pitah Didis
26
17
1186
2
0
1
0
26
Marinov Yoan
18
4
71
0
0
0
0
9
Yordanov Preslav
35
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrov Svetoslav
46