Bóng đá, châu Phi: Eswatini trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Eswatini
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
COSAFA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dlamini Ncamiso
35
2
142
0
0
0
0
16
Dlamini Sibusiso
24
1
39
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Manana Mcolisi
30
4
360
0
0
1
0
19
Mkhonta Lindo
33
2
180
0
0
1
0
9
Shabalala Sizolwethu
28
2
25
0
0
0
0
2
Vilakati Vusi
23
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dlamini Innocent
25
2
136
0
0
0
0
18
Gadlela Ayanda Machawe
26
2
66
0
0
0
0
6
Ginindza Samkelo
32
2
180
0
0
1
0
14
Mabelesa Mzwandile
31
4
360
0
0
0
0
11
Magagula Andy
29
1
45
1
0
0
0
21
Matse Sifiso
31
4
337
0
0
0
0
5
Matsebula Bongwa
26
4
283
0
0
1
0
12
Mkhontfo Mthunzi
29
2
129
0
0
0
0
8
Mkhontfo Mxolisi
31
2
98
0
0
0
0
19
Mkhontfo Philani
29
4
225
0
0
0
0
6
Silenge Sibongakhonkhe
24
2
180
0
0
1
0
3
Thwala Kwakhe
?
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dlamini Neliswa Senzo
21
4
150
0
0
2
0
8
Mavuso Thubelihle
23
2
51
0
0
0
0
10
Ndzinisa Sabelo
33
4
301
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kunene Dominic
?
Logarusic Zdravko
62
Ntibane Sifiso
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gama Xolani
25
4
360
0
0
0
0
16
Sandanezwe Mathabela
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gamedze Gift
25
3
225
0
0
0
0
20
Manana Mcolisi
30
4
282
0
0
1
0
19
Mkhonta Lindo
33
3
204
1
0
1
0
12
Ndaba Ndumiso
30
2
180
0
0
0
0
18
Ngwenya Siboniso
30
2
180
0
0
0
0
15
Sibandze Sibonelo
27
3
215
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gamedze Sandile
29
2
105
0
0
0
0
6
Ginindza Samkelo
32
1
0
2
0
0
0
11
Magagula Andy
29
6
343
0
0
0
0
2
Mamba Fanelo
32
4
202
0
0
0
0
21
Matse Sifiso
31
5
309
0
0
1
0
5
Matsebula Bongwa
26
7
416
1
0
0
0
13
Matsenjwa Sisekelo
22
2
125
0
0
0
0
12
Mkhontfo Mthunzi
29
2
98
0
0
0
0
19
Mkhontfo Philani
29
2
36
0
0
0
0
6
Silenge Sibongakhonkhe
24
6
496
0
0
0
0
13
Tfomo Mpendulo
24
1
65
0
0
1
0
3
Thwala Kwakhe
?
6
540
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dlamini Neliswa Senzo
21
6
472
0
0
1
0
10
Figuareido Justice
26
5
315
1
0
0
0
7
Gwebu Mthokozisi
30
5
105
0
0
0
0
8
Mavuso Thubelihle
23
2
69
1
0
0
0
10
Ndzinisa Sabelo
33
5
216
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kunene Dominic
?
Logarusic Zdravko
62
Ntibane Sifiso
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gama Xolani
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gamedze Gift
25
3
270
0
0
1
0
20
Manana Mcolisi
30
3
252
0
0
0
0
9
Shabalala Sizolwethu
28
3
143
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gadlela Ayanda Machawe
26
3
222
0
0
0
0
11
Magagula Andy
29
3
153
0
0
0
0
11
Manyisa Leon Mongi
23
2
77
0
0
1
0
5
Matsebula Bongwa
26
3
225
0
0
1
0
3
Thwala Kwakhe
?
2
180
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dlamini Neliswa Senzo
21
3
270
0
0
0
0
8
Mavuso Thubelihle
23
3
162
0
0
1
0
7
Simelane Sambulo Masoso
?
2
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kunene Dominic
?
Logarusic Zdravko
62
Ntibane Sifiso
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dlamini Ncamiso
35
2
142
0
0
0
0
16
Dlamini Sibusiso
24
1
39
0
0
0
0
16
Gama Xolani
25
7
630
0
0
0
0
23
Magagula Siyabonga
?
0
0
0
0
0
0
1
Makhanya Mlamuli Lenny
28
0
0
0
0
0
0
1
Nxumalo Mlungisi
?
0
0
0
0
0
0
16
Sandanezwe Mathabela
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gamedze Gift
25
6
495
0
0
1
0
2
Mabila Sifiso
38
0
0
0
0
0
0
2
Mabilisa Siphosethu
24
0
0
0
0
0
0
20
Manana Mcolisi
30
11
894
0
0
2
0
19
Mkhonta Lindo
33
5
384
1
0
2
0
12
Ndaba Ndumiso
30
2
180
0
0
0
0
18
Ngwenya Siboniso
30
2
180
0
0
0
0
9
Shabalala Sizolwethu
28
5
168
0
0
0
0
15
Sibandze Sibonelo
27
3
215
0
0
0
0
13
Sincono Dlamini Colani
24
0
0
0
0
0
0
2
Vilakati Vusi
23
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dlamini Bongiswa
?
0
0
0
0
0
0
12
Dlamini Innocent
25
2
136
0
0
0
0
18
Gadlela Ayanda Machawe
26
5
288
0
0
0
0
14
Gamedze Sandile
29
2
105
0
0
0
0
6
Ginindza Samkelo
32
3
180
2
0
1
0
17
Gwebu Sizwe
?
0
0
0
0
0
0
14
Mabelesa Mzwandile
31
4
360
0
0
0
0
11
Magagula Andy
29
10
541
1
0
0
0
2
Mamba Fanelo
32
4
202
0
0
0
0
11
Manyisa Leon Mongi
23
2
77
0
0
1
0
21
Matse Sifiso
31
9
646
0
0
1
0
5
Matsebula Bongwa
26
14
924
1
0
2
0
13
Matsenjwa Sisekelo
22
2
125
0
0
0
0
12
Mkhontfo Mthunzi
29
4
227
0
0
0
0
8
Mkhontfo Mxolisi
31
2
98
0
0
0
0
19
Mkhontfo Philani
29
6
261
0
0
0
0
6
Silenge Sibongakhonkhe
24
8
676
0
0
1
0
13
Tfomo Mpendulo
24
1
65
0
0
1
0
3
Thwala Kwakhe
?
12
1080
0
0
2
0
9
Thwala Njabulo
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dlamini Neliswa Senzo
21
13
892
0
0
3
0
10
Figuareido Justice
26
5
315
1
0
0
0
7
Gwebu Mthokozisi
30
5
105
0
0
0
0
8
Mavuso Thubelihle
23
7
282
1
0
1
0
10
Ndzinisa Sabelo
33
9
517
1
0
0
0
7
Simelane Sambulo Masoso
?
2
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kunene Dominic
?
Logarusic Zdravko
62
Ntibane Sifiso
?